| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7401 |
|
Nguyễn Trần Ngọc Dung | Nữ | 17-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 7402 |
|
Võ Nhật Hà Nguyên | Nữ | 16-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 7403 |
|
Ngô Duy Anh | Nam | 07-10-2009 | - | - | - | |||
| 7404 |
|
Schluter Thomas Tín | Nam | 20-11-2012 | - | 1539 | - | |||
| 7405 |
|
Dương Chấn Hưng | Nam | 27-02-2012 | - | - | - | |||
| 7406 |
|
Lê Quang Phúc | Nam | 20-12-2012 | - | - | - | |||
| 7407 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 23-10-2011 | - | - | - | |||
| 7408 |
|
Phan Gia Bách | Nam | 01-01-2014 | - | - | - | |||
| 7409 |
|
Nguyễn Đức Huy | Nam | 06-02-2013 | - | - | - | |||
| 7410 |
|
Nguyễn Việt Anh | Nam | 02-12-2009 | - | - | - | |||
| 7411 |
|
Vũ Hoàng Đức | Nam | 29-03-2019 | - | - | - | |||
| 7412 |
|
Phan Công Trường | Nam | 10-12-1987 | - | - | - | |||
| 7413 |
|
Lương Khánh Nguyên | Nam | 30-12-2014 | - | - | - | |||
| 7414 |
|
Đào Quốc Bảo | Nam | 26-03-1996 | - | - | - | |||
| 7415 |
|
Đoàn Minh Trí | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7416 |
|
Trần Đại Vĩ | Nam | 08-06-2008 | - | 1632 | - | |||
| 7417 |
|
Nguyễn Hồng Dương | Nam | 21-02-1974 | - | - | - | |||
| 7418 |
|
Lê Tuấn Kiệt | Nam | 20-04-2014 | - | 1411 | 1449 | |||
| 7419 |
|
Nguyễn Đắc Huy | Nam | 09-04-1999 | - | - | - | |||
| 7420 |
|
Tạ Ngọc Hải | Nam | 06-09-2008 | - | 1460 | - | |||