| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7421 |
|
Nguyễn Trần Minh Nhật | Nam | 24-07-2005 | - | - | - | |||
| 7422 |
|
Võ Ngọc Phương Trang | Nữ | 16-05-1999 | - | - | - | w | ||
| 7423 |
|
Nguyễn Trần Lâm | Nam | 09-09-2013 | - | - | - | |||
| 7424 |
|
Phạm Tuấn Hưng | Nam | 06-04-2013 | - | - | - | |||
| 7425 |
|
Trương Lê Bảo | Nam | 05-12-2006 | - | - | - | |||
| 7426 |
|
Nguyễn Đức Nhân | Nam | 16-05-2009 | - | - | - | |||
| 7427 |
|
Huỳnh Thiên Phúc | Nam | 13-02-2016 | - | - | 1500 | |||
| 7428 |
|
Nguyễn Phúc Minh Khang | Nam | 29-01-2017 | - | - | - | |||
| 7429 |
|
Vũ Bảo Anh | Nam | 05-05-2012 | - | - | - | |||
| 7430 |
|
Nguyễn Trọng Hiệp | Nam | 03-10-1989 | - | - | - | |||
| 7431 |
|
Trương Bảo Nam | Nam | 23-11-2011 | - | - | - | |||
| 7432 |
|
Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 29-12-2006 | - | 1573 | 1601 | w | ||
| 7433 |
|
Nguyễn Xuân Tùng | Nam | 24-12-2001 | - | - | - | |||
| 7434 |
|
Nguyễn Hà Phương | Nữ | 27-02-2009 | - | - | - | w | ||
| 7435 |
|
Phan Nhật Anh | Nam | 14-03-2020 | - | - | - | |||
| 7436 |
|
Nguyễn Ngọc Yến Vy | Nữ | 08-11-2004 | NA | - | - | - | w | |
| 7437 |
|
Bùi Đăng Lâm | Nam | 25-02-2017 | - | - | - | |||
| 7438 |
|
Đặng Lâm Đăng Khoa | Nam | 30-06-2011 | - | 1486 | 1482 | |||
| 7439 |
|
Phạm Duy Khánh An | Nam | 16-04-2014 | - | - | - | |||
| 7440 |
|
Nguyễn Ngọc Thảo My | Nữ | 03-02-2018 | - | - | - | w | ||