| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7441 |
|
Trương Nguyễn Khánh An | Nữ | 23-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 7442 |
|
Đặng Lê Ngọc Minh | Nữ | 04-05-2012 | - | - | - | w | ||
| 7443 |
|
Phạm Hồng Nga | Nữ | 03-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 7444 |
|
Nguyễn Nguyên Bảo | Nam | 27-02-2015 | - | - | - | |||
| 7445 |
|
Hà Trung Hiếu | Nam | 17-04-2016 | - | - | - | |||
| 7446 |
|
Trần Quốc Bảo Minh | Nam | 27-01-2015 | - | - | - | |||
| 7447 |
|
Nguyễn Đinh Minh Hà | Nữ | 12-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 7448 |
|
Lê Bá Hải Anh | Nam | 17-08-2014 | - | - | - | |||
| 7449 |
|
Nguyễn Như Trang | Nam | 10-06-1981 | - | - | - | |||
| 7450 |
|
Phan Thanh Bình | Nam | 16-04-2004 | - | - | - | |||
| 7451 |
|
Hà Nguyễn Nam Khánh | Nam | 28-10-2013 | - | - | - | |||
| 7452 |
|
Dương Lan Phương | Nữ | 25-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 7453 |
|
Hoàng Thế Toàn | Nam | 1969-12-12 | - | - | - | |||
| 7454 |
|
Hoàng Lê Minh Nam | Nam | 11-07-2013 | - | - | - | |||
| 7455 |
|
Võ Quốc Minh | Nam | 12-01-2018 | - | - | - | |||
| 7456 |
|
Trần Ngọc Diệp | Nữ | 29-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 7457 |
|
Trịnh Tuệ Minh | Nữ | 20-02-2020 | - | - | - | w | ||
| 7458 |
|
Hồ Hải Anh | Nữ | 16-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 7459 |
|
Phạm Nguyễn Tiến Minh | Nam | 14-01-2015 | - | - | - | |||
| 7460 |
|
Trần Văn Hoàng | Nam | 30-11-1985 | - | - | - | |||