| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7461 |
|
Nguyễn Văn Phát | Nam | 03-01-1992 | NA | - | - | - | ||
| 7462 |
|
Nguyễn Quỳnh Nga | Nữ | 06-10-2019 | - | - | - | w | ||
| 7463 |
|
Bùi Trần Thiên Vũ | Nam | 01-01-1986 | - | - | - | |||
| 7464 |
|
Tạ Hoàng Nguyên | Nam | 25-01-2009 | - | 1584 | - | |||
| 7465 |
|
Phạm Thị Minh Điệp | Nữ | 13-11-2008 | - | - | - | w | ||
| 7466 |
|
Huỳnh Duy Hưng | Nam | 15-07-2012 | - | 1649 | 1566 | |||
| 7467 |
|
Cao Gia Khang | Nam | 16-10-2009 | - | - | - | |||
| 7468 |
|
Nguyễn Minh Hải | Nam | 22-10-2010 | - | - | - | |||
| 7469 |
|
Võ Hoàng Hùng | Nam | 11-02-2006 | - | - | - | |||
| 7470 |
|
Vũ Hoàng Tùng | Nam | 16-05-2017 | - | - | - | |||
| 7471 |
|
Trần Huy Tiến | Nam | 14-11-2002 | - | 1711 | 1714 | |||
| 7472 |
|
Nguyễn Trâm Anh | Nữ | 07-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 7473 |
|
Trịnh Thị Thành | Nữ | 03-12-1982 | - | - | - | w | ||
| 7474 |
|
Phạm Như Hoàng Bách | Nam | 22-03-2017 | - | - | - | |||
| 7475 |
|
Nguyễn Bảo Gia Hân | Nữ | 15-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 7476 |
|
Nguyễn Quang Tùng | Nam | 06-04-2011 | - | - | - | |||
| 7477 |
|
Nguyễn Lê Tâm An | Nữ | 08-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 7478 |
|
Bùi Lê Minh Khôi | Nam | 12-05-2014 | - | - | - | |||
| 7479 |
|
Thạch Nguyên Khang | Nam | 20-12-2011 | - | - | - | |||
| 7480 |
|
Nguyễn Quang Dũng | Nam | 28-07-2017 | - | - | - | |||