| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7481 |
|
Hà Thu Hiền | Nữ | 18-02-2009 | - | - | - | w | ||
| 7482 |
|
Hồ Tuấn Kiệt | Nam | 20-12-2014 | - | - | - | |||
| 7483 |
|
Hoàng Phạm Gia Phúc | Nam | 29-03-2015 | - | - | - | |||
| 7484 |
|
Nguyễn Hà An | Nam | 17-09-2013 | - | - | - | |||
| 7485 |
|
Trần Huyền Trang | Nữ | 04-09-2004 | - | - | - | w | ||
| 7486 |
|
Vũ Đức Việt | Nam | 20/11/2010 | - | - | - | |||
| 7487 |
|
Trần Thị Quỳnh Trang | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 7488 |
|
Lê Thiện Phúc | Nam | 22-10-2015 | - | - | - | |||
| 7489 |
|
Lưu Phương Linh | Nữ | 30-11-2001 | - | - | - | w | ||
| 7490 |
|
Ngô Thái Nguyên Bảo | Nam | 13-03-2012 | - | - | - | |||
| 7491 |
|
Nguyễn Hà Chi | Nữ | 23-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 7492 |
|
Lê Anh Tiến | Nam | 01-01-1986 | DI | - | - | - | ||
| 7493 |
|
Tôn Thất Việt Khoa | Nam | 11-01-2006 | - | - | - | |||
| 7494 |
|
Nguyễn Đức Bình | Nam | 27-08-2010 | - | - | - | |||
| 7495 |
|
Ngô Hoàng Long | Nam | 24-03-2003 | - | - | - | |||
| 7496 |
|
Đỗ Khắc Quang Vinh | Nam | 04-03-2011 | - | - | - | |||
| 7497 |
|
Phạm Trọng Nhân | Nam | 07-01-1995 | NI | - | - | - | ||
| 7498 |
|
Trần Thị Tâm Đoan | Nữ | 30-08-2007 | - | - | - | w | ||
| 7499 |
|
Nguyễn Quang Thuận | Nam | 15-01-2014 | - | - | 1508 | |||
| 7500 |
|
Ninh Hải Bình | Nam | 01-01-2010 | - | - | - | |||