| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7521 |
|
Phạm Huy Khánh | Nam | 14-03-2010 | - | - | - | |||
| 7522 |
|
Nguyễn Lê Hồng Phương | Nam | 17-03-1989 | - | 1638 | - | |||
| 7523 |
|
Trần Hải | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7524 |
|
Phạm Vũ Nam | Nam | 20-09-2006 | - | - | - | |||
| 7525 |
|
Trần Minh Hải | Nam | 01-02-2011 | - | - | - | |||
| 7526 |
|
Nguyễn Minh Triết | Nam | 15/09/2018 | - | - | - | |||
| 7527 |
|
Trần Lâm Tùng | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 7528 |
|
Nguyễn Việt Hà | Nữ | 16-05-2010 | - | - | - | w | ||
| 7529 |
|
Nguyễn James | Nam | 05-12-2012 | - | - | - | |||
| 7530 |
|
Dương Ngọc Trà | Nữ | 18-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 7531 |
|
Nguyễn Cao Trí | Nam | 23-04-2012 | - | - | - | |||
| 7532 |
|
Trần Lê Mai Trang | Nữ | 23-10-2002 | NA | - | - | - | w | |
| 7533 |
|
Nguyễn Hoàng Khánh Hân | Nữ | 07-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 7534 |
|
Trần Lê Quang Khải | Nam | 04-06-2009 | - | - | - | |||
| 7535 |
|
Ngô Hải Sơn | Nam | 16-07-2013 | - | - | - | |||
| 7536 |
|
Lê Tuấn Huy | Nam | 20-01-2009 | - | - | - | |||
| 7537 |
|
Ngô Xuân Trường | Nam | 09-07-2015 | - | 1475 | - | |||
| 7538 |
|
Đặng Minh Đức | Nam | 26-10-2005 | - | - | - | |||
| 7539 |
|
Đinh Ngọc Linh | Nam | 29-01-2015 | - | - | - | |||
| 7540 |
|
Đặng Hoàng Lâm | Nam | 17-11-2008 | - | - | - | |||