| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7541 |
|
Nguyễn Ngọc An Hoà | Nam | 04-01-2014 | - | - | - | |||
| 7542 |
|
Trần Vũ Gia Minh | Nam | 01-08-2011 | - | - | - | |||
| 7543 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nam | 10-07-2019 | - | - | - | |||
| 7544 |
|
Nguyễn Võ Gia Uy | Nam | 07-01-2015 | - | - | - | |||
| 7545 |
|
Nguyễn Khả Phúc | Nữ | 02-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 7546 |
|
Nguyễn Thanh Hưng | Nam | 04-01-2013 | - | 1464 | - | |||
| 7547 |
|
Huỳnh Hạo Nhiên | Nam | 12-12-2014 | - | - | - | |||
| 7548 |
|
Lê Thị Thùy Sương | Nữ | 05-09-1994 | NA | - | - | - | w | |
| 7549 |
|
Nguyễn Lương Minh | Nam | 13-08-2013 | - | - | - | |||
| 7550 |
|
Võ Yến Phương | Nữ | 04-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 7551 |
|
Lê Phước Thịnh | Nam | 14-05-2016 | - | - | - | |||
| 7552 |
|
Nguyễn Thế Quốc Khánh | Nam | 02-09-2010 | - | - | - | |||
| 7553 |
|
Huỳnh Diệp Bảo Trân | Nữ | 21-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 7554 |
|
Nguyễn Văn Hải Phong | Nam | 02-05-2015 | - | - | - | |||
| 7555 |
|
Nguyễn Lê Mạnh Tuấn | Nam | 19-08-2016 | - | - | - | |||
| 7556 |
|
Nguyễn Hải Vân | Nữ | 13-06-2021 | - | - | - | w | ||
| 7557 |
|
Hồ Đức Kiên | Nam | 06-07-2015 | - | - | - | |||
| 7558 |
|
Trần Hùng Anh | Nam | 11-06-2018 | - | - | - | |||
| 7559 |
|
Trần Nguyên Khoa | Nam | 29-01-2019 | - | - | - | |||
| 7560 |
|
Đinh Lê Minh Thy | Nữ | 14-04-2011 | - | 1610 | 1453 | w | ||