| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7561 |
|
Nguyễn Thị Việt Hà | Nữ | 17-08-1997 | - | - | - | w | ||
| 7562 |
|
Phạm Đăng Khoa | Nam | 19-03-2014 | - | - | - | |||
| 7563 |
|
Trần Tiến Vinh | Nam | 30-09-2008 | - | - | 1600 | |||
| 7564 |
|
Trương Đức Thiên Phúc | Nam | 24-06-2016 | - | - | - | |||
| 7565 |
|
Nguyễn Vương Ái Minh | Nữ | 22-08-1995 | - | - | - | w | ||
| 7566 |
|
Nguyễn Đình Thanh | Nam | 17-07-2004 | - | - | - | |||
| 7567 |
|
Võ Lê Minh Giang | Nam | 30-11-2005 | - | - | - | |||
| 7568 |
|
Lê Vũ Nhật Minh | Nam | 19-06-2013 | - | - | - | |||
| 7569 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Quân | Nam | 25-10-2013 | - | - | - | |||
| 7570 |
|
Phạm Gia Phúc | Nam | 09-10-2014 | - | - | - | |||
| 7571 |
|
Phan Minh Thịnh | Nam | 14-10-2009 | - | - | - | |||
| 7572 |
|
Ngô Ngọc Quỳnh Anh | Nữ | 28-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 7573 |
|
Đặng Hoàng Dương | Nam | 03-01-1982 | - | - | - | |||
| 7574 |
|
Hoàng Thọ Phúc | Nam | 31-01-2017 | - | - | 1416 | |||
| 7575 |
|
Lê Đức Phúc | Nam | 14-08-2013 | - | - | - | |||
| 7576 |
|
Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 11-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 7577 |
|
Nguyễn Thành Phát | Nam | 07-03-2014 | - | - | - | |||
| 7578 |
|
Vũ Tiến Quang | Nam | 23-12-2009 | - | - | - | |||
| 7579 |
|
Lê An Phú | Nam | 02-03-2015 | - | - | - | |||
| 7580 |
|
Lê Quốc Bảo | Nam | 12-03-2012 | - | - | - | |||