| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7581 |
|
Nguyễn Phú Danh | Nam | 30-03-2013 | - | - | - | |||
| 7582 |
|
Nguyễn Đức Trí | Nam | 22-12-2009 | - | - | - | |||
| 7583 |
|
Trần Khải Lâm | Nam | 18-05-2015 | - | 1488 | 1601 | |||
| 7584 |
|
Lê Tiến Đạt | Nam | 14-12-1989 | - | - | - | |||
| 7585 |
|
Vũ Minh Đăng | Nam | 13-06-2012 | - | - | - | |||
| 7586 |
|
Ninh Quang Tấn | Nam | 09-07-2010 | - | - | 1494 | |||
| 7587 |
|
Huỳnh Minh Nghĩa | Nam | 20-07-2010 | - | - | - | |||
| 7588 |
|
Lý Hoàng Giang | Nam | 25-09-2012 | - | - | - | |||
| 7589 |
|
Ngô Đình Khôi | Nam | 25-10-2013 | - | - | 1525 | |||
| 7590 |
|
Võ Triệu Minh | Nữ | 27-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 7591 |
|
Phạm Tiến Thành | Nam | 08-02-2011 | - | - | - | |||
| 7592 |
|
Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 12-12-2015 | - | - | - | |||
| 7593 |
|
Trần Tuấn Minh | Nam | 25-08-2011 | - | - | 1736 | |||
| 7594 |
|
Đinh Quang Khánh | Nam | 03-04-2016 | - | - | - | |||
| 7595 |
|
Giản Văn Hòa Thuận | Nam | 13-02-2015 | - | - | - | |||
| 7596 |
|
Phan Thái An | Nam | 07-06-2018 | - | - | - | |||
| 7597 |
|
Lưu Phúc Nguyên | Nam | 23-09-2011 | - | - | - | |||
| 7598 |
|
Nguyễn Minh Đăng | Nam | 18-03-2019 | - | - | - | |||
| 7599 |
|
Đặng Hồ Thanh Lâm | Nam | 21-07-2014 | - | - | - | |||
| 7600 |
|
Lâm Kiết Tường | Nam | 19-03-2015 | - | 1449 | 1429 | |||