| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7601 |
|
Nguyễn Hồng Minh Châu | Nữ | 26-12-1997 | - | - | - | w | ||
| 7602 |
|
Tạ Minh Hoàng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7603 |
|
Nguyễn Đức Tiến | Nam | 18-08-2011 | - | - | - | |||
| 7604 |
|
Phạm Thanh Nhàn | Nữ | 04-07-2000 | - | - | - | w | ||
| 7605 |
|
Phạm Võ Hoàng Nguyên | Nữ | 21-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 7606 |
|
Đỗ Lê Anh Khoa | Nam | 15-08-2016 | - | - | - | |||
| 7607 |
|
Đỗ Minh Châu | Nữ | 11-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 7608 |
|
Hà Nguyên Tín | Nam | 22-03-2008 | - | - | - | |||
| 7609 |
|
Quách Minh Trí | Nam | 18-04-2010 | - | - | - | |||
| 7610 |
|
Đồng Đức Thịnh | Nam | 19-04-2014 | - | - | - | |||
| 7611 |
|
Lê Khánh Vân | Nữ | 12-02-2008 | - | 1639 | - | w | ||
| 7612 |
|
Phan Minh Dũng | Nam | 08-06-2014 | - | - | - | |||
| 7613 |
|
Phạm Thành Trung | Nam | 13-07-2009 | - | - | - | |||
| 7614 |
|
Trịnh Ngọc Hùng | Nam | 03-04-2014 | - | 1666 | 1656 | |||
| 7615 |
|
Nguyễn Thị Hường | Nữ | 08-05-1983 | - | - | - | w | ||
| 7616 |
|
Lưu Thi Trung | Nam | 29-10-2005 | - | - | - | |||
| 7617 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Ngân | Nữ | 27-10-2012 | - | 1501 | 1536 | w | ||
| 7618 |
|
Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | Nam | 23-09-2008 | - | 1569 | 1470 | |||
| 7619 |
|
Nguyễn Trung Dũng | Nam | 12-12-2013 | - | - | - | |||
| 7620 |
|
Huỳnh Bảo Nam | Nam | 06-10-2012 | - | - | - | |||