| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7641 |
|
Nguyễn Hải Yến | Nữ | 01-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 7642 |
|
Bành Nhật Quang | Nam | 07-04-2008 | - | - | - | |||
| 7643 |
|
Trịnh Khánh Ngọc | Nữ | 16-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 7644 |
|
Trịnh Thùy Lam | Nữ | 29-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 7645 |
|
Vũ Minh Cường | Nam | 31-03-2017 | - | - | - | |||
| 7646 |
|
Cao Tiến Nam | Nam | 20-11-2012 | - | - | - | |||
| 7647 |
|
Huỳnh Vũ Uy | Nam | 22-10-2018 | - | - | - | |||
| 7648 |
|
Lê Minh Phúc | Nam | 17-01-2014 | - | - | - | |||
| 7649 |
|
Phan Minh Nguyên | Nam | 03-08-2015 | - | - | - | |||
| 7650 |
|
Nguyễn Mạnh Đức Khang | Nam | 27-07-2015 | - | - | - | |||
| 7651 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 23-07-2014 | - | - | - | |||
| 7652 |
|
Ngô Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 10-09-2008 | - | - | 1627 | |||
| 7653 |
|
Nguyễn Ngọc Nguyên | Nam | 04-03-2015 | - | - | - | |||
| 7654 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 07-06-2010 | - | - | - | |||
| 7655 |
|
Nguyễn Anh Minh | Nam | 13-02-2015 | - | - | - | |||
| 7656 |
|
Nguyễn Phúc Khang | Nam | 29-04-2017 | - | - | - | |||
| 7657 |
|
Fruth Nguyễn Daniel | Nam | 17-10-2010 | - | - | - | |||
| 7658 |
|
Nguyễn Nam Phong | Nam | 16-04-2013 | - | - | - | |||
| 7659 |
|
Cù Thành Bảo | Nam | 18-09-2016 | - | - | - | |||
| 7660 |
|
Bùi Lê Minh Phát | Nam | 09-01-2017 | - | - | - | |||