| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7661 |
|
Phạm Xuân Sang | Nam | 02-03-2006 | - | - | - | |||
| 7662 |
|
Phạm Ngọc Ngân Hà | Nữ | 29-06-1983 | - | - | - | w | ||
| 7663 |
|
Trần Quang Minh | Nam | 07-07-2016 | - | - | - | |||
| 7664 |
|
Trần Huỳnh Thiện Khang | Nam | 25-09-2013 | - | - | - | |||
| 7665 |
|
Lê Phúc Thịnh | Nam | 27-01-2017 | - | - | - | |||
| 7666 |
|
Hoàng Minh Huy | Nam | 28-04-2018 | - | - | - | |||
| 7667 |
|
Nguyễn Đặng Hoàng Tùng | Nam | 23-12-2005 | - | - | - | |||
| 7668 |
|
Mai Phan Ngọc Quỳnh | Nữ | 14-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 7669 |
|
Phạm Minh Ngọc | Nam | 07-05-2013 | - | - | 1618 | |||
| 7670 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 7671 |
|
Điểu Vũ Thành Vinh | Nam | 04-05-2013 | - | - | - | |||
| 7672 |
|
Huỳnh Ngọc Minh Nhật | Nam | 08-12-2005 | - | - | - | |||
| 7673 |
|
Võ Đức Anh Kiệt | Nam | 30-11-2007 | - | - | - | |||
| 7674 |
|
Lê Quang Anh | Nam | 15-12-2014 | - | - | - | |||
| 7675 |
|
Ngô Lê Ngọc Trân | Nữ | 06-07-2006 | - | - | - | w | ||
| 7676 |
|
Lê Xuân Trường | Nam | 29-09-1991 | NA | - | - | - | ||
| 7677 |
|
Nguyễn Hoàng Bách | Nam | 22-02-2018 | - | - | - | |||
| 7678 |
|
Lê Đặng Minh Hà | Nữ | 09-03-2009 | - | - | 1457 | w | ||
| 7679 |
|
Nguyễn Quang Phúc Chấn | Nam | 29-08-2018 | - | - | - | |||
| 7680 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 21-09-2008 | - | - | - | |||