| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7681 |
|
Trương Ngọc Khánh Trinh | Nam | 11-10-2009 | - | - | - | |||
| 7682 |
|
Đoàn Hoàng Phát | Nam | 16-06-2016 | - | - | - | |||
| 7683 |
|
Đỗ Đức Trí | Nam | 22-05-2016 | - | - | - | |||
| 7684 |
|
Trần Lê Tất Thành | Nam | 11-01-2009 | - | - | - | |||
| 7685 |
|
Trần Văn Quý | Nam | 14-09-2011 | - | - | - | |||
| 7686 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nữ | 17-06-2017 | - | 1493 | 1668 | w | ||
| 7687 |
|
Dương Văn Kỳ Dũng | Nam | 1960-01-01 | - | 1783 | - | |||
| 7688 |
|
Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 08-10-2011 | - | - | - | |||
| 7689 |
|
Nguyễn Phúc | Nam | 07-07-2012 | - | - | - | |||
| 7690 |
|
Nguyễn Diệu Ngân | Nữ | 21-10-2010 | - | - | - | w | ||
| 7691 |
|
Nguyễn Đức Long | Nam | 11-07-2012 | - | - | - | |||
| 7692 |
|
Hoàng Đình Bảo Anh | Nam | 12-11-2012 | - | - | - | |||
| 7693 |
|
Hà Thu Hòa | Nữ | 04-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 7694 |
|
Nguyễn Lan Khuê | Nữ | 24-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 7695 |
|
Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 28-04-2013 | - | - | - | |||
| 7696 |
|
Phạm Nguyễn Bảo Trâm | Nữ | 07-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 7697 |
|
Cao Minh Ngọc | Nữ | 28-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 7698 |
|
Lê Trung Nguyên | Nam | 19-04-1987 | - | - | - | |||
| 7699 |
|
Trương Tấn Vĩnh Phú | Nam | 09-12-2014 | - | - | - | |||
| 7700 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 11-09-1996 | - | - | - | |||