| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7701 |
|
Chu Gia Nguyên | Nam | 08-12-2016 | - | - | - | |||
| 7702 |
|
Phạm Chí Dũng | Nam | 06-05-2013 | - | - | - | |||
| 7703 |
|
Mai Văn Đức | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 7704 |
|
Nguyễn Công Minh Long | Nam | 04-08-2012 | - | - | - | |||
| 7705 |
|
Dương Minh Xuân | Nam | 30-01-2006 | - | - | - | |||
| 7706 |
|
Bùi Nguyễn Bảo Nam | Nam | 10-04-2017 | - | - | - | |||
| 7707 |
|
Võ Gia Ân | Nam | 30-09-2014 | - | - | - | |||
| 7708 |
|
Lê Thị Minh Kha | Nữ | 22-06-2007 | - | - | - | w | ||
| 7709 |
|
Nguyễn Hoàng Hà | Nam | 13-12-2007 | - | - | - | |||
| 7710 |
|
Phạm Cảnh Gia Khang | Nam | 13-01-2016 | - | - | - | |||
| 7711 |
|
Trương Hoàng Tùng Lâm | Nam | 05-03-2019 | - | - | - | |||
| 7712 |
|
Nguyễn Thanh Khiết | Nam | 1960-12-30 | - | - | - | |||
| 7713 |
|
Ngô Chí Thành | Nam | 30-12-2013 | - | 1532 | 1550 | |||
| 7714 |
|
Lưu Thị Anh Thư | Nữ | 23-11-1976 | - | - | - | w | ||
| 7715 |
|
Lê Đăng Nguyên | Nam | 20-04-2018 | - | - | - | |||
| 7716 |
|
Hoàng Vũ Trung Quốc | Nam | 16-02-2012 | - | - | - | |||
| 7717 |
|
Nguyễn Đặng Khánh Duy | Nam | 20-06-2015 | - | - | - | |||
| 7718 |
|
Ngô Đức Huy | Nam | 06-10-2011 | - | - | - | |||
| 7719 |
|
Nguyễn Nguyên Chương | Nam | 08-09-2008 | - | - | - | |||
| 7720 |
|
Trương Quỳnh Anh | Nữ | 01-11-2013 | - | - | - | w | ||