| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7801 |
|
Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 16-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 7802 |
|
Huỳnh Ngọc Mai Anh | Nữ | 06-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 7803 |
|
Nguyễn Nguyên Bảo | Nam | 05-03-2015 | - | - | - | |||
| 7804 |
|
Ma Quang Tuấn | Nam | 24-09-2007 | - | - | - | |||
| 7805 |
|
Nguyễn Đông Duy | Nam | 28-04-2015 | - | - | - | |||
| 7806 |
|
Trần Bảo An | Nữ | 05-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 7807 |
|
Mai Đức Anh | Nam | 14-01-2013 | - | 1442 | 1513 | |||
| 7808 |
|
Phạm Duy Hưng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7809 |
|
Nguyễn Hoàng Mai Thanh | Nữ | 14-12-2004 | - | - | - | w | ||
| 7810 |
|
Lâm Kiến Minh | Nam | 24-05-2014 | - | - | 1441 | |||
| 7811 |
|
Trần Ngọc Bảo Châu | Nữ | 04-01-2002 | - | - | - | w | ||
| 7812 |
|
Quán Phú Khiêm | Nam | 17-03-2008 | - | - | - | |||
| 7813 |
|
Ngô Việt Khoa | Nam | 24-08-2014 | - | - | - | |||
| 7814 |
|
Đoàn Tuệ Nhi | Nữ | 29-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 7815 |
|
Nguyễn Văn Khánh An | Nam | 07-09-2013 | - | 1530 | 1454 | |||
| 7816 |
|
Phạm Mai Trang | Nữ | 28-06-2011 | - | - | - | w | ||
| 7817 |
|
Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 05-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 7818 |
|
Nguyễn Đỗ Minh Châu | Nữ | 19-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 7819 |
|
Vũ Đức Duy | Nam | 23-08-2008 | - | - | - | |||
| 7820 |
|
Nguyễn Vũ Quỳnh Nga | Nữ | 01-01-2018 | - | - | - | w | ||