| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7841 |
|
Trần Minh Hoàng | Nam | 24-10-2001 | - | - | - | |||
| 7842 |
|
Trịnh Nam Hưng | Nam | 30-12-2014 | - | - | - | |||
| 7843 |
|
Nguyễn Tiên Quân | Nam | 27-04-2016 | - | 1458 | - | |||
| 7844 |
|
Trần Thị Minh Khanh | Nữ | 30-11-1995 | - | - | - | w | ||
| 7845 |
|
Đỗ Gia Bảo Hoàng | Nam | 07-04-2018 | - | - | - | |||
| 7846 |
|
Lê Vũ Hoàng Gíap | Nam | 18-09-2015 | - | - | - | |||
| 7847 |
|
Lưu Thùy Dương | Nữ | 20-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 7848 |
|
Nguyễn Bích Phương | Nữ | 18-09-2006 | - | - | - | w | ||
| 7849 |
|
Nguyễn Việt Dũng | Nam | 04-01-2014 | - | - | - | |||
| 7850 |
|
Trần Đăng Khôi | Nam | 19-03-2017 | - | - | - | |||
| 7851 |
|
Trần Đăng Khôi | Nam | 03-04-2019 | - | - | - | |||
| 7852 |
|
Trương Công Tú | Nam | 02-10-1988 | - | - | - | |||
| 7853 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 27-07-1988 | - | - | - | |||
| 7854 |
|
Phạm Quang Nét | Nam | 01-01-1973 | NA | - | - | - | ||
| 7855 |
|
Hồ Khôi Nguyên | Nam | 05-01-2013 | - | - | - | |||
| 7856 |
|
Nguyen Minh An | Nam | 31-05-2014 | - | - | - | |||
| 7857 |
|
Nguyễn Duy Thịnh | Nam | 14-07-1978 | NA | - | - | - | ||
| 7858 |
|
Huỳnh Hà Giang | Nữ | 05-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 7859 |
|
Nguyễn Thái Luân | Nam | 02-09-2006 | - | - | - | |||
| 7860 |
|
Nguyễn Hoàng | Nam | 16-08-2011 | - | - | - | |||