| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7881 |
|
Nguyễn Đăng Tùng | Nam | 01-06-2009 | - | - | - | |||
| 7882 |
|
Trịnh Quốc Trọng Nghĩa | Nam | 04-05-1980 | - | - | - | |||
| 7883 |
|
Nguyễn Phạm Phương Nghi | Nữ | 02-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 7884 |
|
Bùi Đức Trí Quân | Nam | 01-04-2018 | - | - | - | |||
| 7885 |
|
Nguyễn Đức Ba | Nam | 1965-09-19 | - | - | - | |||
| 7886 |
|
Bùi Hữu An | Nam | 03-07-2013 | - | 1652 | 1492 | |||
| 7887 |
|
Đăng Văn Thảo | Nam | 20-12-1977 | - | - | - | |||
| 7888 |
|
Đào Nguyễn Hoàng Khang | Nam | 23-09-2014 | - | - | - | |||
| 7889 |
|
Vũ Quốc Bảo | Nam | 21-03-2014 | - | - | - | |||
| 7890 |
|
Bùi Minh Triết | Nam | 24-01-2017 | - | - | - | |||
| 7891 |
|
Huỳnh Nguyễn Khoa Nam | Nam | 20-07-2010 | - | - | - | |||
| 7892 |
|
Nguyễn Thành Lộc | Nam | 15-07-2011 | - | 1532 | 1590 | |||
| 7893 |
|
Võ Vị Xuân | Nữ | 24-12-2016 | - | - | - | w | ||
| 7894 |
|
Nguyễn Thục Anh | Nữ | 06-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 7895 |
|
Trần Phương Hà Vy | Nữ | 24-07-2010 | - | - | - | w | ||
| 7896 |
|
Đặng Bảo Châu | Nam | 03-04-2015 | - | - | - | |||
| 7897 |
|
Nguyễn Phước Lộc | Nam | 19-03-2013 | - | - | - | |||
| 7898 |
|
Lê Nguyễn Ngọc Hiếu | Nam | 28-01-2013 | - | - | - | |||
| 7899 |
|
Nguyễn Bá Hoàng Tùng | Nam | 09-03-2007 | - | - | 1691 | |||
| 7900 |
|
Chu Hoàng Bảo An | Nữ | 13-06-2013 | - | - | - | w | ||