| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7901 |
|
Lê Hoàng Long | Nam | 26-08-2012 | - | - | - | |||
| 7902 |
|
Nguyễn Hồ Bảo Trân | Nữ | 10-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 7903 |
|
Nguyễn Ngọc An Nhiên | Nữ | 15-04-2018 | - | - | - | w | ||
| 7904 |
|
Võ Hoàng Bảo Nam | Nam | 20-09-2012 | - | - | - | |||
| 7905 |
|
Nguyễn Minh Hòa | Nam | 20-12-2020 | - | - | - | |||
| 7906 |
|
Trương Bảo Thạch | Nam | 29-06-1997 | CM | - | - | - | ||
| 7907 |
|
Lê Thành Nam | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 7908 |
|
Đào Gia Bảo | Nam | 07-07-2018 | - | - | - | |||
| 7909 |
|
Lục Văn Thịnh | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7910 |
|
Phan Hoàng Long | Nam | 22-08-2014 | - | - | - | |||
| 7911 |
|
Hồ Tấn Duy | Nam | 06-05-2011 | - | - | - | |||
| 7912 |
|
Dương Quang Nhật | Nam | 07-09-2007 | - | - | - | |||
| 7913 |
|
Hồ Lê Thanh Nhã | Nữ | 02-05-2007 | - | 1562 | 1499 | w | ||
| 7914 |
|
Đỗ Minh Khang | Nam | 12-07-2011 | - | 1549 | - | |||
| 7915 |
|
Nguyễn Lâm Nghĩa | Nam | 31-03-2013 | - | - | - | |||
| 7916 |
|
Văn Ngọc Tùng | Nam | 16-08-2009 | - | - | - | |||
| 7917 |
|
Nguyễn Phạm Minh Thu | Nữ | 14-09-2011 | - | 1538 | 1464 | w | ||
| 7918 |
|
Nguyễn Phúc Minh | Nam | 24-12-2017 | - | - | - | |||
| 7919 |
|
Nguyễn Huỳnh Quang Long | Nam | 01-02-2004 | - | - | - | |||
| 7920 |
|
Nguyễn Nguyên Thịnh | Nam | 14-05-2012 | - | - | - | |||