| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7941 |
|
Nguyễn Lê Hoài An | Nữ | 18-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 7942 |
|
Nguyễn Trường An | Nam | 23-09-2003 | - | - | - | |||
| 7943 |
|
Nguyễn Trần Bảo | Nam | 06-04-2006 | - | - | - | |||
| 7944 |
|
Trần Ngọc Hoàng Sa | Nữ | 02-02-2009 | - | - | - | w | ||
| 7945 |
|
Trần Duy Bảo | Nam | 08-03-2014 | - | - | - | |||
| 7946 |
|
Nguyễn Lê Cảnh | Nam | 07-01-1991 | - | - | - | |||
| 7947 |
|
Nguyễn Hoàng Đăng | Nam | 30-04-2017 | - | - | - | |||
| 7948 |
|
Nguyễn Đức Quang | Nam | 23-11-1985 | NA | - | - | - | ||
| 7949 |
|
Trương Thị Thanh Thủy | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 7950 |
|
Đỗ Duy Thịnh | Nam | 30-06-2013 | - | 1685 | 1552 | |||
| 7951 |
|
Vũ Đình Quân | Nam | 30-05-2016 | - | - | - | |||
| 7952 |
|
Trần Hà Anh | Nữ | 19-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 7953 |
|
Phạm Bá Cao Thiện | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 7954 |
|
Đào Duy Dũng | Nam | 08-12-2014 | - | - | - | |||
| 7955 |
|
Đỗ Quyên | Nữ | 13-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 7956 |
|
Dương Minh Quân | Nam | 21-11-2016 | - | - | - | |||
| 7957 |
|
Phạm Thị Minh Phương | Nữ | 15-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 7958 |
|
Phạm Minh Oai | Nam | 24-11-1977 | - | - | - | |||
| 7959 |
|
Lê Nguyên Vũ | Nam | 07-11-2006 | - | - | - | |||
| 7960 |
|
Nguyễn Đại Hải Long | Nam | 27-07-2007 | - | - | - | |||