| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7961 |
|
Phùng Đức Tường | Nam | 01-09-1981 | NI | - | - | - | ||
| 7962 |
|
Lê Ngọc Bảo An | Nam | 10-02-2019 | - | - | - | |||
| 7963 |
|
Nguyễn Mai Anh | Nữ | 24-10-2009 | - | - | - | w | ||
| 7964 |
|
Phạm Năng Nguyên | Nam | 10-11-2008 | - | - | - | |||
| 7965 |
|
Nguyễn Lê Vân Khánh | Nữ | 12-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 7966 |
|
Nguyen Dinh Hai Nam | Nam | 05-01-2018 | - | - | - | |||
| 7967 |
|
Nguyễn Hữu Tùng | Nam | 16-11-2011 | - | - | 1749 | |||
| 7968 |
|
Đỗ Mạnh Trường | Nam | 09-10-2014 | - | - | - | |||
| 7969 |
|
Nguyễn Thế Anh | Nam | 25-05-2012 | - | - | - | |||
| 7970 |
|
Vũ Gia Huy | Nam | 29-06-2012 | - | - | - | |||
| 7971 |
|
Hà Trung Hiếu | Nam | 24-11-2011 | - | - | - | |||
| 7972 |
|
Nguyễn Hữu Tâm | Nam | 16-06-2013 | - | - | - | |||
| 7973 |
|
Phạm Nguyễn Minh Ngọc | Nữ | 17-09-2015 | - | - | 1628 | w | ||
| 7974 |
|
Lê Minh Tuấn | Nam | 23-01-2015 | - | - | - | |||
| 7975 |
|
Hồ Trần Nhất Thiên | Nam | 24-05-2008 | - | 1568 | 1603 | |||
| 7976 |
|
Đỗ Thái An Đông | Nam | 02-09-2009 | - | - | - | |||
| 7977 |
|
Nguyễn Gia Hân | Nữ | 02-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 7978 |
|
Lưu Đức Ninh | Nam | 09-06-2012 | - | - | - | |||
| 7979 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 10-06-2017 | - | - | 1549 | |||
| 7980 |
|
Nguyễn Gia Khang | Nam | 26-04-2016 | - | - | - | |||