DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
81 FIDE Bạch Ngọc Thùy Dương Nữ 05-07-2003 WIM 2174 2053 2061 w
82 FIDE Lại Đức Minh Nam 18-10-2005 2173 2048 2034
83 FIDE Hoàng Thị Bảo Trâm Nữ 09-11-1987 WGM 2173 2143 2087 w
84 FIDE Lê Minh Hoàng Nam 09-05-2000 FM 2172 2177 2198
85 FIDE Nguyễn Hữu Đức Luận Nam 30-11-1975 2170 - - i
86 FIDE Trương Đức Chiến Nam 03-04-1971 IA 2170 - - i
87 FIDE Hồ Văn Huỳnh Nam 06-06-1960 2170 2235 2144 i
88 FIDE Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 27-03-1988 WIM 2168 - 2087 wi
89 FIDE Trần Đăng Minh Quang Nam 06-07-2005 FM 2167 2147 2232
90 FIDE Nguyễn Thị Dung Nữ 19-03-1982 WFM 2166 - - wi
91 FIDE Lư Chấn Hưng Nam 18-01-1997 IM 2165 2072 2026 i
92 FIDE Nguyễn Thị Thanh An Nữ 17-06-1976 WGM FT 2159 2031 1943 w
93 FIDE Đồng Việt Thắng Nam 16-05-1986 2155 - - i
94 FIDE Phạm Thị Hải Yến Nữ 25-05-1987 2154 - - wi
95 FIDE Lê Hoàng Trân Châu Nữ 10-11-1992 WFM 2151 2114 - wi
96 FIDE Nguyễn Viết Chung Nam 04-01-1990 FM 2147 - - i
97 FIDE Lê Hữu Thái Nam 10-10-1997 CM 2146 2086 2088
98 FIDE Nguyễn Ngân Bình Nữ 03-07-1982 2146 - - wi
99 FIDE Trần Ngọc Thạch Nam 30-11-1979 2145 - - i
100 FIDE Võ Đại Hoài Đức Nam 1967-00-00 2145 2046 -