| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8001 |
|
Trần Ngọc Thạch | Nam | 06-11-1982 | - | - | - | |||
| 8002 |
|
Ngô Thị Bích Phượng | Nữ | 28-02-1983 | - | - | - | w | ||
| 8003 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 30-05-2016 | - | - | - | |||
| 8004 |
|
Phạm Hữu Khang | Nam | 24-05-2007 | - | - | - | |||
| 8005 |
|
Mao Tiến Dũng | Nam | 20-09-2009 | - | - | - | |||
| 8006 |
|
Nguyễn Đặng Khánh Linh | Nữ | 13-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 8007 |
|
Đỗ Thị Bạch Dương | Nữ | 18-11-1994 | - | - | - | w | ||
| 8008 |
|
Đoàn Minh Trí | Nam | 26-12-2010 | - | - | - | |||
| 8009 |
|
Võ Trần Khánh Phương | Nam | 17-10-2014 | - | 1700 | 1824 | |||
| 8010 |
|
Võ Thanh Giang | Nam | 11-03-1992 | - | 1569 | 1554 | |||
| 8011 |
|
Lê Quang Minh | Nam | 11-06-2010 | - | 1774 | 1693 | |||
| 8012 |
|
Nguyễn Ngọc Cường | Nam | 10-04-2012 | - | - | - | |||
| 8013 |
|
Hồ Đức Minh | Nam | 25-07-2009 | - | - | - | |||
| 8014 |
|
Đại Ngọc Nhi | Nữ | 23-09-2009 | - | - | - | w | ||
| 8015 |
|
Võ Thị Bích Chăm | Nữ | 26-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 8016 |
|
Nguyễn Thanh Hải | Nam | 25-08-2011 | - | - | - | |||
| 8017 |
|
Phan Anh Minh | Nam | 03-10-2017 | - | - | - | |||
| 8018 |
|
Bùi Ngọc Phi Đại | Nam | 06-11-2004 | NA | - | - | - | ||
| 8019 |
|
Dương Gia Tuệ | Nam | 08-11-2010 | - | - | - | |||
| 8020 |
|
Lê Duy An | Nam | 26-10-2014 | - | 1458 | 1542 | |||