| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8081 |
|
Vũ Khang Huy | Nam | 09-04-2017 | - | - | - | |||
| 8082 |
|
Nguyễn Việt Đức | Nam | 03-05-2003 | - | - | - | |||
| 8083 |
|
Nguyễn Thanh Ngọc | Nữ | 27-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 8084 |
|
Phạm Thiên Long | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 8085 |
|
Vũ Anh Phong | Nam | 10-03-2018 | - | - | - | |||
| 8086 |
|
Trần Nguyễn Gia Bảo | Nam | 01-03-2015 | - | - | - | |||
| 8087 |
|
Trần Phượng Các | Nữ | 14-01-2002 | - | - | - | w | ||
| 8088 |
|
Vũ Lân Tiến | Nam | 09-05-2011 | - | - | - | |||
| 8089 |
|
Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | Nam | 04-02-2008 | - | - | - | |||
| 8090 |
|
Huỳnh Kim Nhi | Nữ | 08-02-2001 | - | - | - | w | ||
| 8091 |
|
Lê Ngọc Bảo | Nam | 26-09-2013 | - | - | - | |||
| 8092 |
|
Lê Minh Hiếu | Nam | 20-10-2015 | - | - | - | |||
| 8093 |
|
Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 26-09-2009 | - | - | - | |||
| 8094 |
|
Lê Nguyễn Minh Trang | Nữ | 22-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 8095 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 12-03-2015 | - | - | - | |||
| 8096 |
|
Nguyễn Đình Phước | Nam | 14-01-2017 | - | - | - | |||
| 8097 |
|
Trần Quang Nghị | Nam | 09-05-2011 | - | - | - | |||
| 8098 |
|
Nguyễn Hải Long | Nam | 27-02-2013 | - | 1423 | - | |||
| 8099 |
|
Vũ Quang Hà | Nam | 23-05-2012 | - | - | - | |||
| 8100 |
|
Huỳnh Mỹ Hậu | Nữ | 31-07-1999 | FA | - | - | - | w | |