| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8101 |
|
Hoàng Cao Minh | Nam | 13-04-2016 | - | - | - | |||
| 8102 |
|
Nguyễn Vũ Trí Hưng | Nam | 19-12-2007 | - | 1515 | - | |||
| 8103 |
|
Lê Nguyễn Khang | Nam | 17-01-2017 | - | - | - | |||
| 8104 |
|
Đặng Đình Nguyên | Nam | 26-05-2013 | - | - | - | |||
| 8105 |
|
Lâm Nhật Huy | Nam | 20-07-2014 | - | - | - | |||
| 8106 |
|
Lê Công Thanh Hùng | Nam | 04-10-2007 | - | - | - | |||
| 8107 |
|
Lữ Phát | Nam | 14-02-2010 | - | - | - | |||
| 8108 |
|
Nguyễn Phương Anh | Nữ | 12-03-2012 | - | - | - | w | ||
| 8109 |
|
Lê Minh Phúc | Nam | 05-02-2015 | - | - | 1444 | |||
| 8110 |
|
Nguyễn Tiến Anh | Nam | 25-08-2011 | - | - | - | |||
| 8111 |
|
Hà Ngọc Tú | Nam | 05-06-2013 | - | 1521 | 1489 | |||
| 8112 |
|
Lương Kỳ Vũ | Nam | 26-07-1994 | - | - | - | |||
| 8113 |
|
Đặng Khải Minh | Nam | 03-05-2018 | - | - | - | |||
| 8114 |
|
Trịnh Thái Dương | Nam | 23-10-2006 | - | - | - | |||
| 8115 |
|
Lý Minh Nguyên | Nữ | 16-07-2018 | - | - | - | w | ||
| 8116 |
|
Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 07-11-1996 | - | - | - | w | ||
| 8117 |
|
Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 28-05-2008 | - | - | - | w | ||
| 8118 |
|
Trần Ngọc Lân | Nam | 09-11-2014 | - | - | - | |||
| 8119 |
|
Hoàng Hồng Anh | Nữ | 30-11-1993 | - | - | - | w | ||
| 8120 |
|
Nguyễn Anh Khội | Nam | 08-10-2016 | - | 1501 | - | |||