| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8141 |
|
Trần Thị Ngọc Bích | Nữ | 19-10-1998 | NA,SI | - | - | - | w | |
| 8142 |
|
Ngô Xuân Nhị | Nam | 12-02-1999 | - | - | - | |||
| 8143 |
|
Lê Tuấn Kiệt | Nam | 26-04-2013 | - | - | - | |||
| 8144 |
|
Mai Quang Nhật | Nam | 01-01-2016 | - | - | - | |||
| 8145 |
|
Võ Hoàng Minh Thông | Nam | 11-11-2007 | - | - | - | |||
| 8146 |
|
Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 04-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 8147 |
|
Nguyễn Ngọc Gia Hân | Nữ | 20-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 8148 |
|
Hồ Minh Nhật | Nam | 25-11-2012 | - | - | - | |||
| 8149 |
|
Phạm Gia Kỳ | Nam | 10-07-2004 | - | 1600 | 1562 | |||
| 8150 |
|
Ngô Hoàng Nhật Minh | Nam | 14-03-2004 | - | 1622 | - | |||
| 8151 |
|
Vũ Hoàng Phúc | Nam | 10-02-2015 | - | - | - | |||
| 8152 |
|
Phạm Hồng Phương | Nữ | 30-08-1996 | - | - | - | w | ||
| 8153 |
|
Vũ Anh Tuấn | Nam | 12-03-2015 | - | - | - | |||
| 8154 |
|
Trịnh Bảo Anh | Nam | 19-10-2013 | - | - | - | |||
| 8155 |
|
Nguyễn Thị Trâm Anh | Nữ | 21-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 8156 |
|
Lê Thanh Niên | Nam | 01-01-1988 | DI | - | - | - | ||
| 8157 |
|
Phí Thanh Nhiên | Nữ | 03-04-2005 | - | - | - | w | ||
| 8158 |
|
Trần Bích Hà | Nữ | 23-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 8159 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nam | 24-04-2016 | - | - | - | |||
| 8160 |
|
Trương Phú Đăng Khoa | Nam | 08-01-2007 | - | - | - | |||