| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8161 |
|
Trần Huyền Nhi | Nữ | 03-03-2009 | - | - | - | w | ||
| 8162 |
|
Phạm Hoàng Nam | Nam | 24-11-2015 | - | - | - | |||
| 8163 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 24-09-2005 | - | 1587 | - | |||
| 8164 |
|
Nguyễn Xuân Lâm | Nam | 30-06-2011 | - | - | - | |||
| 8165 |
|
Bùi Hoàng Nguyên | Nam | 03-02-2012 | - | - | - | |||
| 8166 |
|
Cao Đình Khôi | Nam | 1964-03-10 | - | - | - | |||
| 8167 |
|
Nguyễn Đặng Hải Phong | Nam | 25-12-2011 | - | 1512 | - | |||
| 8168 |
|
Ngô Thế Dũng | Nam | 03-02-1987 | - | - | - | |||
| 8169 |
|
Đặng Thị Mỹ An | Nữ | 15-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 8170 |
|
Nguyễn Phúc Bách Niên | Nam | 07-05-2018 | - | - | - | |||
| 8171 |
|
Vũ Đức Bình | Nam | 12-03-2015 | - | - | - | |||
| 8172 |
|
Nguyễn Trường Thuận | Nam | 18-08-2011 | - | 1524 | - | |||
| 8173 |
|
Lê Nhật Bích Khuê | Nữ | 08-06-2011 | - | - | - | w | ||
| 8174 |
|
Nguyễn Văn Danh | Nam | 18-03-1992 | - | - | - | |||
| 8175 |
|
Cao Phú Kiệt | Nam | 18-03-2009 | - | - | - | |||
| 8176 |
|
Võ Hoàng Khánh | Nam | 02-02-2014 | - | - | - | |||
| 8177 |
|
Trần Lê Minh Hy | Nam | 06-12-2016 | - | 1637 | 1441 | |||
| 8178 |
|
Lê Minh Dũng | Nam | 12-02-2011 | - | - | - | |||
| 8179 |
|
Nguyễn Trần Bảo An | Nữ | 21-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 8180 |
|
Lê Quang Minh | Nam | 21-01-2015 | - | - | - | |||