| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8181 |
|
Lê Đức Thanh Luân | Nam | 24-02-2017 | - | - | - | |||
| 8182 |
|
Lê Đức Quyên | Nam | 01-03-2015 | - | - | - | |||
| 8183 |
|
Nguyễn Thế Chính | Nam | 28-07-2007 | - | - | - | |||
| 8184 |
|
Hà Minh Khôi | Nam | 08-03-2019 | - | - | - | |||
| 8185 |
|
Nguyễn Thị Phương Ngọc | Nữ | 21-06-1980 | NA | - | - | - | w | |
| 8186 |
|
Nguyễn Hữu Lộc | Nam | 1962-10-07 | NA | - | - | - | ||
| 8187 |
|
Nguyễn Đình Nguyên Khang | Nam | 23-10-2012 | - | - | - | |||
| 8188 |
|
Nguyễn Minh Hưng | Nam | 27-04-1995 | - | - | - | |||
| 8189 |
|
Lê Trần Thành Đạt | Nam | 29-11-2001 | - | - | - | |||
| 8190 |
|
Bùi Đăng Hưng | Nam | 17-06-2014 | - | - | - | |||
| 8191 |
|
Nguyễn Đắc Thái | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 8192 |
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 30-11-2002 | - | - | - | w | ||
| 8193 |
|
Dương Quốc Trung | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 8194 |
|
Hoàng Đức Anh Vũ | Nam | 26-01-1984 | - | - | - | |||
| 8195 |
|
Đặng Đình Nghĩa | Nam | 02-11-2009 | - | - | - | |||
| 8196 |
|
Lê Cát Nhã Uyên | Nữ | 29-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 8197 |
|
Phan Lê Nguyên | Nam | 24-01-2011 | - | - | - | |||
| 8198 |
|
Đậu Đăng Khoa | Nam | 11-12-2012 | - | - | - | |||
| 8199 |
|
Nguyễn Tuệ Minh | Nữ | 12-02-2008 | - | 1482 | 1401 | w | ||
| 8200 |
|
Nguyễn Tôn Thái Hoàng | Nam | 18-03-1991 | - | - | 1546 | |||