| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8201 |
|
Phùng Châu Giang | Nữ | 16-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 8202 |
|
Lê Đình Đăng Khoa | Nam | 05-09-2019 | - | - | - | |||
| 8203 |
|
Đinh Hồ Bảo Như | Nữ | 08-07-2011 | - | - | - | w | ||
| 8204 |
|
Doãn Đức Duy | Nam | 01-06-2014 | - | - | - | |||
| 8205 |
|
Đào Ngọc Tấn | Nam | 15-10-1998 | - | - | - | |||
| 8206 |
|
Vũ Mai Hoa | Nữ | 04-05-2018 | - | - | - | w | ||
| 8207 |
|
Phạm Minh Châu | Nữ | 05-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 8208 |
|
Mai Thành Nam | Nam | 08-09-1999 | - | - | - | |||
| 8209 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo | Nam | 09-10-2010 | - | - | - | |||
| 8210 |
|
Nguyễn Văn An | Nam | 16-09-2013 | - | - | 1414 | |||
| 8211 |
|
Trần Huy Thành | Nam | 14-11-2002 | - | 1810 | 1855 | |||
| 8212 |
|
Võ Minh Tuấn | Nam | 15-11-2013 | - | - | - | |||
| 8213 |
|
Nguyễn Hoàng Giang | Nam | 27-01-2016 | - | 1410 | - | |||
| 8214 |
|
Quách Thảo Nguyên | Nữ | 20-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 8215 |
|
Phạm Hải Lâm | Nam | 01-02-2015 | - | 1507 | 1536 | |||
| 8216 |
|
Lê Nguyên An Nhi | Nữ | 08-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 8217 |
|
Phãm Phúc Hân | Nữ | 05-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 8218 |
|
Lê Hoàng Kim Ngọc | Nữ | 05-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 8219 |
|
Nguyễn Hà Minh Đức | Nam | 25-03-2011 | - | 1550 | 1601 | |||
| 8220 |
|
Nguyễn Thái Nhật Minh | Nam | 20-02-2018 | - | - | - | |||