| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8221 |
|
Dương Minh Tú | Nam | 11-11-2016 | - | - | - | |||
| 8222 |
|
Lê Phước Hùng | Nam | 02-10-1983 | - | - | - | |||
| 8223 |
|
Nguyễn Đức Hoàng Lâm | Nam | 24-12-2016 | - | - | - | |||
| 8224 |
|
Phan Đăng Khoa | Nam | 27-10-1991 | - | - | 1947 | |||
| 8225 |
|
Trần Đăng Anh | Nam | 11-06-2018 | - | - | - | |||
| 8226 |
|
Phan Nguyễn Hoàng Khánh | Nam | 23-04-2008 | - | - | - | |||
| 8227 |
|
Nguyễn Linh Giang | Nam | 01-10-1988 | NA | - | - | - | ||
| 8228 |
|
Đỗ Minh Phụng | Nam | 14-05-1989 | - | - | - | |||
| 8229 |
|
Nguyễn Minh Phú | Nam | 12-08-2012 | - | 1526 | 1454 | |||
| 8230 |
|
Nguyễn Đỗ Khôi Nguyên | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 8231 |
|
Bùi Trí Viễn | Nam | 09-02-2015 | - | - | - | |||
| 8232 |
|
Lê Gia Trí | Nam | 30-11-2005 | - | - | - | |||
| 8233 |
|
Nguyễn Ngọc Tâm Như | Nữ | 28-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 8234 |
|
Nguyễn Ngọc Như Ý | Nữ | 12-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 8235 |
|
Nguyễn Diệu Châu | Nữ | 16-02-2010 | - | - | - | w | ||
| 8236 |
|
Nguyễn Đức Quang | Nam | 08-04-2016 | - | - | - | |||
| 8237 |
|
Nguyễn Hữu Huân | Nam | 27-12-1975 | - | - | - | |||
| 8238 |
|
Trần Nguyên Khang | Nam | 05-05-2018 | - | - | - | |||
| 8239 |
|
Nguyễn Đức Huy | Nam | 03-08-2010 | - | - | - | |||
| 8240 |
|
Nguyễn Minh Khoa | Nam | 24-04-2004 | - | - | - | |||