| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8261 |
|
Khổng Ngọc Tú | Nam | 03-05-2014 | - | 1428 | - | |||
| 8262 |
|
Lê Trung Thành | Nam | 21-06-2001 | - | - | - | |||
| 8263 |
|
Đỗ Xuân Phúc | Nam | 27-02-2017 | - | - | - | |||
| 8264 |
|
Hoàng Thị Thùy Nhiên | Nữ | 1969-04-17 | - | - | - | w | ||
| 8265 |
|
Phạm Ngọc Minh Ánh | Nữ | 02-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 8266 |
|
Hoàng Lê Phương Trâm | Nữ | 29-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 8267 |
|
Phạm Minh Thịnh | Nam | 30-07-2003 | - | - | - | |||
| 8268 |
|
Đặng Chúc An | Nữ | 06-11-2008 | - | 1493 | - | w | ||
| 8269 |
|
Nguyễn Hà Khánh Phương | Nữ | 12-10-2007 | - | - | - | w | ||
| 8270 |
|
Vu Ngoc Khanh Tien | Nữ | 25-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 8271 |
|
Ngô Trần Trung Hiếu | Nam | 14-11-2009 | - | - | - | |||
| 8272 |
|
Lê Thị Hằng | Nữ | 03-08-1986 | - | - | - | w | ||
| 8273 |
|
Lê Văn Quý | Nam | 21-11-1981 | - | - | - | |||
| 8274 |
|
Trần Anh Đức | Nam | 11-08-2010 | - | 1445 | - | |||
| 8275 |
|
Mai Huy Hoang | Nam | 15-01-2017 | - | - | - | |||
| 8276 |
|
Mao Gia Huy | Nam | 31-10-2006 | - | - | - | |||
| 8277 |
|
Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 06-07-2014 | - | - | - | |||
| 8278 |
|
Dư Chí Khang | Nam | 02-05-2011 | - | - | - | |||
| 8279 |
|
Lê Đăng Khoa | Nam | 14-12-2011 | - | - | - | |||
| 8280 |
|
Trần Ngọc Xuân | Nam | 30-05-2017 | - | - | - | |||