| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8281 |
|
Giang Công Thành | Nam | 21-08-2010 | - | - | - | |||
| 8282 |
|
Võ Đặng Yến Vy | Nữ | 30-07-2008 | - | - | - | w | ||
| 8283 |
|
Nguyễn Thị Mỹ | Nữ | 25-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 8284 |
|
Đỗ Phạm Đức Thái | Nam | 07-09-2012 | - | - | - | |||
| 8285 |
|
Võ Nguyễn Việt Khang | Nam | 23-04-2011 | - | - | - | |||
| 8286 |
|
Vũ Đức Việt | Nam | 10-11-2003 | - | 1515 | 1682 | |||
| 8287 |
|
Nguyễn Thành Trung | Nam | 31-07-2015 | - | - | - | |||
| 8288 |
|
Lý Đức Bảo | Nam | 24-10-2015 | - | - | - | |||
| 8289 |
|
Đặng Ngọc Hương | Nữ | 31-10-2002 | - | - | - | w | ||
| 8290 |
|
Lương Xuân Hoàng Bách | Nam | 27-12-2014 | - | - | - | |||
| 8291 |
|
Tô Thế Vinh | Nam | 11-06-2014 | - | - | - | |||
| 8292 |
|
Lâm Minh Sang | Nam | 07-02-2005 | - | - | - | |||
| 8293 |
|
Đinh Trần Minh | Nam | 02-08-2005 | - | 1979 | - | |||
| 8294 |
|
Đỗ Nguyễn Hải Đăng | Nam | 26-09-2015 | - | - | - | |||
| 8295 |
|
Nguyễn Thanh Bình | Nam | 0000-00-00 | - | - | 2041 | |||
| 8296 |
|
Lê Minh Hiếu | Nam | 25-05-2016 | - | - | - | |||
| 8297 |
|
Trần Đình Hưng | Nam | 24-05-1999 | - | - | - | |||
| 8298 |
|
Đỗ Minh Dũng | Nam | 15-06-2015 | - | - | - | |||
| 8299 |
|
Nguyễn Đức Khang | Nam | 20-01-2015 | - | - | - | |||
| 8300 |
|
Nguyễn Huy Khải | Nam | 14-06-2015 | - | - | - | |||