| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8301 |
|
Trần Vân Anh | Nữ | 09-07-2007 | - | 1490 | 1635 | w | ||
| 8302 |
|
Thông Trần Minh Khoa | Nam | 10-12-2008 | - | - | - | |||
| 8303 |
|
Vũ Tâm An | Nữ | 26-11-2006 | - | - | - | w | ||
| 8304 |
|
Phan Anh Kiên | Nam | 23-01-2008 | - | - | - | |||
| 8305 |
|
Trần Đức Anh | Nam | 01-07-2012 | - | 1472 | 1507 | |||
| 8306 |
|
Hồ Quang Hải | Nam | 21-02-2019 | - | - | - | |||
| 8307 |
|
Nguyễn Xuân Bách | Nam | 28-04-1993 | - | - | - | |||
| 8308 |
|
Lưu Ngọc Khuê | Nam | 12-08-2005 | - | - | - | |||
| 8309 |
|
Danh Đức Khánh Huy | Nam | 14-01-2006 | - | - | - | |||
| 8310 |
|
Cao Viết Thanh | Nam | 30-01-2010 | - | - | - | |||
| 8311 |
|
Vũ Hoàng Nam | Nam | 26-08-2012 | - | - | - | |||
| 8312 |
|
Huỳnh Bảo Quyên | Nữ | 26-12-2015 | - | - | - | w | ||
| 8313 |
|
Chu Xuân Bảo | Nam | 18-12-2007 | - | - | - | |||
| 8314 |
|
Lê Đào Ngọc Nguyên | Nữ | 18-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 8315 |
|
Mai Minh Bảo | Nam | 16-02-2017 | - | - | - | |||
| 8316 |
|
Vũ Việt Hùng | Nam | 24-06-2016 | - | - | - | |||
| 8317 |
|
Nguyễn Lộc Gia | Nam | 05-09-2014 | - | - | - | |||
| 8318 |
|
Nguyễn Lê Bảo Hưng | Nam | 13-05-2017 | - | - | - | |||
| 8319 |
|
Hà Gia Phát | Nam | 08-03-2016 | - | - | - | |||
| 8320 |
|
Đinh Việt Thành Danh | Nam | 15-04-2009 | - | 1546 | - | |||