| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8321 |
|
Phạm Hải Đăng | Nam | 15-01-2005 | - | 1609 | - | |||
| 8322 |
|
Tân Minh Đức | Nam | 25-12-2017 | - | - | - | |||
| 8323 |
|
Bùi Huỳnh Đức | Nam | 12-07-2003 | - | - | - | |||
| 8324 |
|
Lê Hải Minh | Nam | 11-01-2011 | - | 1523 | 1475 | |||
| 8325 |
|
Nguyễn Lê Quang Huy | Nam | 05-03-2018 | - | - | - | |||
| 8326 |
|
Nguyễn Văn Quốc Khánh | Nam | 14-04-2007 | - | - | - | |||
| 8327 |
|
Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 31-12-1997 | - | - | - | w | ||
| 8328 |
|
Võ Thị Ngọc Minh | Nữ | 23-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 8329 |
|
Nguyễn Huỳnh Hưng | Nam | 09-01-2017 | - | - | - | |||
| 8330 |
|
Ngô Tùng Lâm | Nam | 06-10-2003 | - | - | - | |||
| 8331 |
|
Triệu Ngọc Minh Khôi | Nam | 13-06-2007 | - | - | - | |||
| 8332 |
|
Đặng Thị Vân Khánh | Nữ | 06-05-2005 | - | - | - | w | ||
| 8333 |
|
Nguyễn Nguyên Khang | Nam | 31-10-2018 | - | - | - | |||
| 8334 |
|
Lê Minh Huy | Nam | 23-06-2017 | - | - | - | |||
| 8335 |
|
Lê Minh Dũng | Nam | 24-01-2015 | - | - | - | |||
| 8336 |
|
Lưu Minh Tùng | Nam | 18-08-2011 | - | - | - | |||
| 8337 |
|
Nguyễn Cao Tùng Quân | Nam | 28-05-2017 | - | - | - | |||
| 8338 |
|
Trần Tuấn Minh | Nam | 18-01-2006 | - | 1687 | - | |||
| 8339 |
|
Pham Le Duy | Nam | 01-02-2000 | - | - | - | |||
| 8340 |
|
Đặng Nhã Khanh | Nữ | 16-02-2011 | - | - | - | w | ||