| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8341 |
|
Vũ Anh Quân | Nam | 19-06-2014 | - | - | - | |||
| 8342 |
|
Dương Minh Khoa | Nam | 17-04-2008 | - | - | - | |||
| 8343 |
|
Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 19-11-2015 | - | - | - | |||
| 8344 |
|
Chang Ngân Đình | Nữ | 25-10-2011 | - | - | - | w | ||
| 8345 |
|
Triệu Hoàng Long | Nam | 20-02-2014 | - | 1475 | 1522 | |||
| 8346 |
|
Lê Đình Huy | Nam | 19-01-2017 | - | - | - | |||
| 8347 |
|
Nguyễn Bảo Triều | Nam | 09-10-2012 | - | - | - | |||
| 8348 |
|
Nguyễn Trà Giang | Nữ | 12-11-1983 | - | - | - | w | ||
| 8349 |
|
Dương Nam | Nam | 09-08-2010 | - | - | - | |||
| 8350 |
|
Phạm Ngọc Hân | Nữ | 22-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 8351 |
|
Lê Đặng Bảo Nghi | Nữ | 03-04-2012 | - | - | - | w | ||
| 8352 |
|
Nguyễn Thành Kiên | Nam | 28-08-2018 | - | - | - | |||
| 8353 |
|
Võ Minh Hoàng | Nam | 30-11-1991 | - | - | - | |||
| 8354 |
|
Hoàng Long | Nam | 17-07-2012 | - | - | - | |||
| 8355 |
|
Phạm Đức Minh | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 8356 |
|
Bùi Vân Anh | Nữ | 25-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 8357 |
|
Phan Đăng Khôi | Nam | 01-11-2002 | - | - | - | |||
| 8358 |
|
Nguyễn Lưu Bảo Ngọc | Nữ | 21-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 8359 |
|
Nguyễn Huỳnh Minh Toàn | Nam | 15-12-1987 | - | - | - | |||
| 8360 |
|
Lê Thành Công | Nam | 24-06-2000 | - | - | - | |||