| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8361 |
|
Đỗ Nam Phong | Nam | 02-07-2009 | - | 1418 | - | |||
| 8362 |
|
Võ Hoàng Vinh Quang | Nam | 16-04-2005 | - | - | - | |||
| 8363 |
|
Trần Ngọc Hân | Nữ | 27-04-2002 | - | - | - | w | ||
| 8364 |
|
Đinh Quang Đăng | Nam | 11-01-2014 | - | - | 1565 | |||
| 8365 |
|
Lê Tuệ Dương | Nữ | 18-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 8366 |
|
Phạm Chí Đạt | Nam | 23-09-2005 | - | - | - | |||
| 8367 |
|
Vũ Thị Quỳnh Hương | Nữ | 17-07-2007 | - | - | - | w | ||
| 8368 |
|
Lê Bảo Phong | Nam | 09-11-2017 | - | - | - | |||
| 8369 |
|
Bùi Đỗ Minh Lâm | Nam | 11-03-2013 | - | 1621 | - | |||
| 8370 |
|
Lại Minh Tâm | Nam | 19-04-2017 | - | - | - | |||
| 8371 |
|
Nguyễn Trần Nam Khánh | Nam | 16-08-2014 | - | - | - | |||
| 8372 |
|
Trần Bá Hoàng Thiên | Nam | 04-04-2015 | - | - | - | |||
| 8373 |
|
Nguyễn Phạm Hà Linh | Nữ | 29-10-2010 | - | - | - | w | ||
| 8374 |
|
An Đình Phúc | Nam | 13-01-2011 | - | - | - | |||
| 8375 |
|
Lê Đức Duy Phúc | Nam | 11-09-2010 | - | - | - | |||
| 8376 |
|
Nguyễn Gia Khiêm | Nam | 21-10-2011 | - | - | - | |||
| 8377 |
|
Nguyễn Đỗ Tuệ Minh | Nữ | 23-11-2010 | - | - | - | w | ||
| 8378 |
|
Nguyễn Hoàng Trí Đức | Nam | 25-07-2012 | - | - | - | |||
| 8379 |
|
Đặng Hữu Vinh | Nam | 20-03-2015 | - | - | 1660 | |||
| 8380 |
|
Nguyễn Cảnh Phú Cường | Nam | 19-11-2012 | - | - | - | |||