| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8421 |
|
Võ Thị Thủy Tiên | Nữ | 21-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 8422 |
|
Phạm Nguyễn Linh Đan | Nữ | 23-09-2003 | - | - | - | w | ||
| 8423 |
|
Bùi Đức Hoàng Nam | Nam | 13-08-2013 | - | - | - | |||
| 8424 |
|
Phạm Đắc Nguyên Khang | Nam | 22-04-2016 | - | - | - | |||
| 8425 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 17-05-2018 | - | - | - | |||
| 8426 |
|
Nguyễn Văn Thành Phong | Nam | 10-10-2015 | - | - | - | |||
| 8427 |
|
Đỗ Ngọc Trường | Nam | 23/2/2006 | - | - | - | |||
| 8428 |
|
Đinh Gia Thành | Nam | 15-04-2012 | - | - | - | |||
| 8429 |
|
Nguyễn Hà Trang Linh | Nữ | 23-04-2004 | - | - | - | w | ||
| 8430 |
|
Đỗ Vương Đức Mạnh | Nam | 10-05-1986 | NA | - | - | - | ||
| 8431 |
|
Lê Thị Lý | Nam | 01-01-1982 | DI | - | - | - | ||
| 8432 |
|
Trần Ngọc Diệp | Nữ | 02-01-1984 | - | - | - | w | ||
| 8433 |
|
Trần Hải Đức | Nam | 28-02-2005 | - | - | - | |||
| 8434 |
|
Ngô Thảo Anh | Nữ | 30-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 8435 |
|
Trịnh Trung Hiếu | Nam | 13-02-2007 | - | - | - | |||
| 8436 |
|
Phạm Đức Phúc Nguyên | Nam | 05-01-2009 | - | - | - | |||
| 8437 |
|
Nguyễn Văn Nghĩa | Nam | 09-01-1986 | - | - | - | |||
| 8438 |
|
Đinh Xuân Trí | Nam | 27-08-2011 | - | - | - | |||
| 8439 |
|
Nguyen Anh Duc | Nam | 19-02-2019 | - | - | - | |||
| 8440 |
|
Trịnh Thiên Kim | Nữ | 31-07-1997 | - | 1424 | 1505 | w | ||