| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8481 |
|
Lê Hải Đăng | Nam | 12-03-2012 | - | - | - | |||
| 8482 |
|
Nguyễn Phương Vy | Nữ | 16-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 8483 |
|
Nguyễn Bảo Ngân | Nữ | 10-07-2015 | - | - | 1433 | w | ||
| 8484 |
|
Nguyễn Văn Khang | Nam | 24-03-2011 | - | - | - | |||
| 8485 |
|
Phạm Thị Minh Thư | Nữ | 11-03-2010 | - | - | - | w | ||
| 8486 |
|
Nguyễn Bùi Quang Anh | Nam | 27-12-2015 | - | - | - | |||
| 8487 |
|
Nguyễn Thúy An | Nữ | 27-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 8488 |
|
Phan Lê Diệp Chi | Nữ | 07-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 8489 |
|
Lý Phước Nguyên Khang | Nam | 19-06-2014 | - | - | - | |||
| 8490 |
|
Le Khoi Nguyen | Nam | 31-07-2011 | - | 1493 | - | |||
| 8491 |
|
Nguyễn Trường Đức | Nam | 20-10-2004 | - | - | - | |||
| 8492 |
|
Nguyễn Hoàng My Lam | Nữ | 19-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 8493 |
|
Trần Hoàng Anh Khoa | Nam | 23-03-2018 | - | - | - | |||
| 8494 |
|
Nguyễn Phong Hải | Nam | 18-10-1974 | NA | - | - | - | ||
| 8495 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 14-04-2012 | - | 1787 | 1615 | |||
| 8496 |
|
Trần Hữu Thành Duy | Nam | 20-09-2007 | - | - | - | |||
| 8497 |
|
Vũ Trần An Phổ | Nữ | 07-03-2001 | - | - | - | w | ||
| 8498 |
|
Vũ Trần Khôi Nguyên | Nam | 08-08-2015 | - | - | - | |||
| 8499 |
|
Phạm Thái Vương | Nam | 27-08-2012 | - | - | - | |||
| 8500 |
|
Nguyễn Vũ Xuân Anh | Nữ | 21-01-2014 | - | 1401 | 1425 | w | ||