| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8501 |
|
Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 07-01-1999 | - | - | - | w | ||
| 8502 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Tân | Nam | 11-05-2007 | - | - | - | |||
| 8503 |
|
Bùi Đức Tài Thịnh | Nam | 09-02-2012 | - | - | - | |||
| 8504 |
|
Huỳnh Phạm Tuyết Trinh | Nữ | 13-04-1993 | - | - | - | w | ||
| 8505 |
|
Thái Ngọc Long | Nam | 16-07-1985 | NI | - | - | - | ||
| 8506 |
|
Đàm Xuân Sơn | Nam | 28-06-2004 | - | - | - | |||
| 8507 |
|
Vu Hoang Bach | Nam | 30-03-2019 | - | - | - | |||
| 8508 |
|
Nguyễn Trung Hải | Nam | 04-01-2014 | - | - | - | |||
| 8509 |
|
Phùng Văn Tấn Điền | Nam | 10-02-2012 | - | - | - | |||
| 8510 |
|
Đoàn Anh Đức | Nam | 31-07-2015 | - | 1450 | - | |||
| 8511 |
|
Phan Gia Tín | Nam | 25-01-2011 | - | - | - | |||
| 8512 |
|
Nguyễn Hữu Hà Thành | Nam | 28-10-2010 | - | - | - | |||
| 8513 |
|
Trần Phạm Song Ngọc | Nữ | 02-10-2012 | - | - | - | w | ||
| 8514 |
|
Đỗ Ngọc Thanh Phong | Nam | 12-01-2011 | - | 1437 | - | |||
| 8515 |
|
Nguyễn Tấn Tài | Nam | 17-09-2008 | - | 1641 | 1554 | |||
| 8516 |
|
Đỗ Gia Hân | Nữ | 29-09-2017 | - | - | - | w | ||
| 8517 |
|
Vương Văn An | Nam | 22-03-2011 | - | - | - | |||
| 8518 |
|
Nguyễn Lâm Nhã Quỳnh | Nữ | 05-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 8519 |
|
Trần Trung Nghĩa | Nam | 13-04-2013 | - | - | - | |||
| 8520 |
|
Nguyễn Băng Phương | Nữ | 27-04-2016 | - | - | - | w | ||