| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8521 |
|
Nguyễn Minh Quang | Nam | 22-10-2007 | - | - | - | |||
| 8522 |
|
Trần Hoàng Thiên Kim | Nữ | 31-10-2012 | - | 1431 | - | w | ||
| 8523 |
|
Lê Phước Thịnh | Nam | 13-02-2018 | - | - | - | |||
| 8524 |
|
Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 06-09-1996 | - | - | - | w | ||
| 8525 |
|
Lại Thế Đạt | Nam | 17-08-2004 | - | - | - | |||
| 8526 |
|
Nguyễn Hoàng Quốc Anh | Nam | 30-09-2011 | - | - | - | |||
| 8527 |
|
Lê Minh Đức | Nam | 25-10-2011 | - | - | - | |||
| 8528 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 16-12-2011 | - | - | - | |||
| 8529 |
|
Đồng Vương Hùng | Nam | 15-06-2011 | - | - | 1560 | |||
| 8530 |
|
Hoàng Minh Đức | Nam | 1964-04-30 | - | - | - | |||
| 8531 |
|
Phan Lê Ngọc Vân | Nữ | 23-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 8532 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | Nữ | 14-01-2002 | - | - | - | w | ||
| 8533 |
|
Âu Vũ Trường Sơn | Nam | 02-01-2017 | - | - | - | |||
| 8534 |
|
Lê Trung Kiên | Nam | 18-02-2011 | - | - | - | |||
| 8535 |
|
Vũ An Nhiên | Nữ | 05-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 8536 |
|
Lê Trung Phong | Nam | 29-01-2007 | - | - | - | |||
| 8537 |
|
Đinh Gia Huy | Nam | 22-04-2013 | - | 1461 | 1688 | |||
| 8538 |
|
Nguyễn Ngọc Bách | Nam | 29-03-2016 | - | - | - | |||
| 8539 |
|
Nguyễn Linh Nga | Nữ | 15-09-2008 | - | - | - | w | ||
| 8540 |
|
Nguyễn Tiến Đức | Nam | 23-09-1992 | - | - | - | |||