| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8541 |
|
Nguyễn Bình An | Nam | 23-06-2007 | - | - | - | |||
| 8542 |
|
Trần Văn Chiến | Nam | 13-06-1989 | - | - | - | |||
| 8543 |
|
Nguyễn Phương Mai | Nữ | 04-03-2008 | - | 1533 | 1543 | w | ||
| 8544 |
|
Cao Trí Dũng | Nam | 18-10-2011 | - | 1622 | 1526 | |||
| 8545 |
|
Từ Ngọc Bảo Châu | Nữ | 18-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 8546 |
|
Nguyễn Đông Quân | Nam | 02-06-2016 | - | - | - | |||
| 8547 |
|
Hoàng Tuệ Anh | Nữ | 02-05-2020 | - | - | - | w | ||
| 8548 |
|
Đào Nguyễn Phương Linh | Nữ | 10-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 8549 |
|
Mai Chí Duy | Nam | 15-01-2008 | - | - | - | |||
| 8550 |
|
Nguyễn Thanh An | Nam | 19-09-2012 | - | - | - | |||
| 8551 |
|
Đỗ Thiện Nhân | Nam | 21-10-2011 | - | 1497 | - | |||
| 8552 |
|
Võ Hoàng Minh | Nam | 22-12-2010 | - | - | 1550 | |||
| 8553 |
|
Trần Hồng Quang | Nam | 09-04-2008 | - | - | - | |||
| 8554 |
|
Đào Nhật Gia Phước | Nam | 05-08-2010 | - | 1593 | - | |||
| 8555 |
|
Hồ Phương Anh | Nữ | 22-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 8556 |
|
Đinh Thị Minh Lộc | Nữ | 16-07-2003 | - | - | - | w | ||
| 8557 |
|
Nguyễn Đình Phúc Nguyên | Nam | 01-05-2015 | - | - | - | |||
| 8558 |
|
Tô Hoàng Hải | Nam | 25-10-2012 | - | - | - | |||
| 8559 |
|
Nông Võ Trâm Anh | Nữ | 06-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 8560 |
|
Phạm Đức Trí | Nam | 27-01-1994 | - | - | - | |||