| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8581 |
|
Nguyễn Minh Quang | Nam | 31-10-2004 | - | - | - | |||
| 8582 |
|
Nguyễn Thái Duy Minh | Nam | 12-02-2017 | - | - | - | |||
| 8583 |
|
Phạm Thanh Mai | Nữ | 06-07-2011 | - | - | - | w | ||
| 8584 |
|
Đặng Anh Đức | Nam | 20-09-2011 | - | - | - | |||
| 8585 |
|
Võ Hữu Nghĩa | Nam | 09-07-2017 | - | - | - | |||
| 8586 |
|
Lê Hoàng Gia Bảo | Nam | 21-04-2013 | - | - | - | |||
| 8587 |
|
Lê Quang Đức | Nam | 12-11-2014 | - | - | - | |||
| 8588 |
|
Đoàn Thanh Hưng | Nam | 28-04-2000 | - | - | - | |||
| 8589 |
|
Ngô Kiên Lâm | Nam | 11-12-2015 | - | - | - | |||
| 8590 |
|
Nguyễn Phương Mai | Nữ | 31-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 8591 |
|
Hoàng Nhạc Khang | Nam | 23-10-2017 | - | - | - | |||
| 8592 |
|
Tân Trung Tín | Nam | 28-02-2015 | - | - | - | |||
| 8593 |
|
Lê Quang Trường | Nam | 04-05-2007 | - | - | - | |||
| 8594 |
|
Nguyễn Vũ Trọng Nhân | Nam | 30-09-2014 | - | - | 1476 | |||
| 8595 |
|
Bùi Quang Huy | Nam | 17-12-2018 | - | - | - | |||
| 8596 |
|
Hà Phương Hoa | Nữ | 28-02-2018 | - | - | - | w | ||
| 8597 |
|
Đỗ Nhật Nam | Nam | 20-09-2013 | - | - | - | |||
| 8598 |
|
Nguyễn Kiều Anh | Nữ | 18-04-2003 | - | - | - | w | ||
| 8599 |
|
Phạm Hồng Phước | Nữ | 19-12-1989 | - | - | - | w | ||
| 8600 |
|
Nguyễn Bình Nguyên | Nam | 28-03-2009 | - | 1591 | - | |||