| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8621 |
|
Mã Thị Hoài Anh | Nữ | 08-01-2013 | - | 1510 | 1522 | w | ||
| 8622 |
|
Nguyễn Thái Kỳ Nhiên | Nữ | 16-09-2010 | - | - | - | w | ||
| 8623 |
|
Đặng Minh Khôi | Nam | 02-11-2015 | - | 1450 | 1487 | |||
| 8624 |
|
Hồ Phúc Hải | Nam | 29-09-2014 | - | - | - | |||
| 8625 |
|
Phan Trường Lâm | Nam | 22-01-2012 | - | - | - | |||
| 8626 |
|
Tôn Thất Lương Chính | Nam | 1964-06-11 | - | - | - | |||
| 8627 |
|
Nguyễn Duy Thái | Nam | 13-02-2011 | - | - | - | |||
| 8628 |
|
Nguyễn Trường Thịnh | Nam | 21-10-2011 | - | - | - | |||
| 8629 |
|
Nguyễn Bảo Lê Hoàng | Nam | 10-02-2015 | - | - | - | |||
| 8630 |
|
La Phúc Khang | Nam | 05-06-2013 | - | - | - | |||
| 8631 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 03-05-2013 | - | - | - | |||
| 8632 |
|
Bùi Thành Đạt | Nam | 07-09-2015 | - | - | - | |||
| 8633 |
|
Nguyễn Thảo Linh Đan | Nữ | 11-10-2012 | - | - | - | w | ||
| 8634 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 08-09-2015 | - | 1675 | - | |||
| 8635 |
|
Nguyễn Anh Tuệ Nhi | Nữ | 19-02-2019 | - | - | 1449 | w | ||
| 8636 |
|
Mai Đình Trung | Nam | 05-10-2005 | - | - | - | |||
| 8637 |
|
Đỗ Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 17-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 8638 |
|
Phan Huỳnh Minh Duy | Nam | 18-12-2002 | - | - | - | |||
| 8639 |
|
Phạm Minh Tâm | Nam | 08-02-2005 | - | 1505 | - | |||
| 8640 |
|
Nguyễn Trọng Luật | Nam | 1968-07-05 | - | - | - | |||