| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8681 |
|
Thái Thanh Kỳ | Nam | 04-01-1977 | - | 1694 | 1534 | |||
| 8682 |
|
Hồ Bảo Hoàng | Nam | 12-07-2018 | - | - | - | |||
| 8683 |
|
Trần Viết Dung | Nam | 15-10-1984 | - | - | - | |||
| 8684 |
|
Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Nam | 10-01-1992 | - | - | - | |||
| 8685 |
|
Đoàn Ngọc Anh Tuấn | Nam | 02-05-2003 | NA | - | - | - | ||
| 8686 |
|
Bùi Phương Linh | Nữ | 15-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 8687 |
|
Nguyễn Tuấn Hùng | Nam | 15-07-2013 | - | - | - | |||
| 8688 |
|
Ngô Nhật Long Hải | Nam | 15-10-2008 | - | 1459 | 1433 | |||
| 8689 |
|
Pham Manh Quang | Nam | 05-10-2009 | - | - | - | |||
| 8690 |
|
Trần Sỹ Hải | Nam | 18-02-2012 | - | 1587 | - | |||
| 8691 |
|
Nguyễn Bắc Đăng Lâm | Nam | 28-10-2017 | - | - | - | |||
| 8692 |
|
Trần Hoàng Khang | Nam | 14-06-2012 | - | - | - | |||
| 8693 |
|
Phan Minh Vũ | Nam | 02-08-2012 | - | - | - | |||
| 8694 |
|
Đặng Thị Thúy Hiền | Nữ | 12-04-1998 | - | - | - | w | ||
| 8695 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Hải | Nam | 16-06-2014 | - | 1514 | - | |||
| 8696 |
|
Lại Hoàng Lê | Nam | 21-07-1997 | - | - | - | |||
| 8697 |
|
Phạm Quỳnh Hoa | Nữ | 31-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 8698 |
|
Phạm Đức Khải | Nam | 04-01-2017 | - | - | - | |||
| 8699 |
|
Vũ Thái Hòa | Nam | 10-05-2011 | - | - | - | |||
| 8700 |
|
Nguyễn Duy Anh | Nam | 07-10-2009 | - | - | - | |||