| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8701 |
|
Phan Hồ Mỹ Tâm | Nữ | 03-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 8702 |
|
Võ Đăng Huy | Nam | 15-10-2012 | - | - | - | |||
| 8703 |
|
Trần Duy Đạt | Nam | 29-01-1994 | NA | - | - | - | ||
| 8704 |
|
Nguyễn Đặng Anh Khoa | Nam | 07-02-2014 | - | - | - | |||
| 8705 |
|
Phạm Đắc Nguyên Khôi | Nam | 26-02-2018 | - | - | - | |||
| 8706 |
|
Đinh Trần Nam Kiệt | Nam | 15-09-2013 | - | - | - | |||
| 8707 |
|
Trương Huỳnh Duy | Nam | 21-11-2006 | - | - | - | |||
| 8708 |
|
Trần Gia Huy | Nam | 06-10-2012 | - | - | - | |||
| 8709 |
|
Hoàng Quốc Anh | Nam | 23/02/2010 | - | - | - | |||
| 8710 |
|
Võ Thị Thủy | Nữ | 29-04-1992 | - | - | - | w | ||
| 8711 |
|
Nguyễn Hải Ngọc | Nữ | 22-11-2003 | - | - | - | w | ||
| 8712 |
|
Bùi Ngọc | Nam | 21-09-1982 | FA | - | - | - | ||
| 8713 |
|
Lê Thị Thi | Nam | 01-01-1989 | DI | - | - | - | ||
| 8714 |
|
Bùi Khánh Chi | Nữ | 20-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 8715 |
|
Trần Ngọc Minh Nguyên | Nam | 11-04-2005 | - | - | - | |||
| 8716 |
|
Lê Hồ Hoàng Phúc | Nữ | 25-01-2006 | - | - | - | w | ||
| 8717 |
|
Trần Kiêm Gia Hy | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 8718 |
|
Võ Từ Diễm Quỳnh | Nữ | 10-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 8719 |
|
Đỗ Quang Hợp | Nam | 1959-04-12 | - | - | - | |||
| 8720 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nữ | 23-05-2016 | - | - | - | w | ||