| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8741 |
|
Lý Hán Vinh | Nam | 20-10-2001 | - | - | - | |||
| 8742 |
|
Ngô Hoàng Phong | Nam | 02-11-2014 | - | - | - | |||
| 8743 |
|
Nguyễn Hoàng Kim Thuận | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 8744 |
|
Nguyễn La Gia Hân | Nữ | 16-04-2005 | - | - | - | w | ||
| 8745 |
|
Trần Nguyễn Lân | Nam | 11-07-1999 | - | - | - | |||
| 8746 |
|
Phùng Thị Ngọc Chi | Nữ | 30-11-2005 | - | - | - | w | ||
| 8747 |
|
Trần Khánh Thy | Nữ | 14-09-2006 | - | - | - | w | ||
| 8748 |
|
Hà Bảo Trâm | Nữ | 01-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 8749 |
|
Hoàng Chung Minh | Nam | 23-09-2014 | - | - | - | |||
| 8750 |
|
Nguyễn Thu Uyên | Nữ | 18-04-2011 | - | - | - | w | ||
| 8751 |
|
Nguyễn Tuấn Huy | Nam | 10-03-2003 | - | 1464 | 1570 | |||
| 8752 |
|
Phan Duy Hậu | Nam | 1969-07-30 | - | - | - | |||
| 8753 |
|
Võ Tá Hoàng Dũng | Nam | 19-11-2009 | - | - | - | |||
| 8754 |
|
Dương Tuấn Dũng | Nam | 11-10-2009 | - | - | - | |||
| 8755 |
|
Phạm Ngọc Minh Long | Nam | 16-03-2018 | - | - | - | |||
| 8756 |
|
Lý Đại Quang | Nam | 20-06-2013 | - | - | - | |||
| 8757 |
|
Lê Khôi Nguyên | Nam | 15-04-2015 | - | - | - | |||
| 8758 |
|
Trần Triệu Đức Phú | Nam | 29-08-2014 | - | - | - | |||
| 8759 |
|
Phan Phương Thảo | Nữ | 09-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 8760 |
|
Phạm Xuân Khải | Nam | 27-03-2018 | - | - | - | |||