| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8761 |
|
Hà Quốc Khánh | Nam | 27-02-2010 | - | 1448 | - | |||
| 8762 |
|
Trương Phúc Hưng | Nam | 19-08-2009 | - | - | - | |||
| 8763 |
|
Phạm Đức Kiên | Nam | 24-10-2013 | - | - | - | |||
| 8764 |
|
Lê Đỗ Minh Hiếu | Nam | 14-02-2014 | - | - | - | |||
| 8765 |
|
Y Mut Êban | Nam | 04-06-1991 | - | - | - | |||
| 8766 |
|
Hoàng Minh Hải | Nam | 22-01-2012 | - | - | - | |||
| 8767 |
|
Trần Tùng Lâm | Nam | 18-09-2008 | - | - | - | |||
| 8768 |
|
Phạm Quỳnh Anh | Nữ | 06-10-2009 | - | - | - | w | ||
| 8769 |
|
Lê Quang Bách | Nam | 06-05-2016 | - | - | - | |||
| 8770 |
|
Đặng Bá Đức | Nam | 23-01-2012 | - | 1575 | 1501 | |||
| 8771 |
|
Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 08-04-2015 | - | - | - | |||
| 8772 |
|
Trần Long Nhật | Nam | 13-05-2012 | - | - | - | |||
| 8773 |
|
Uông Đình Thuỵ | Nam | 26-02-1987 | - | - | - | |||
| 8774 |
|
Trần Hoàng Thùy Dung | Nữ | 16-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 8775 |
|
Trần Nhã Kha | Nữ | 02-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 8776 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nữ | 14-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 8777 |
|
Triệu Tiến Hải | Nam | 13-03-2001 | - | - | - | |||
| 8778 |
|
Lê Xuân Bách | Nam | 04-11-2017 | - | 1451 | 1516 | |||
| 8779 |
|
Nguyễn Hạ Thiên Phúc | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 8780 |
|
Vũ Thu Hiền | Nữ | 09-01-1991 | - | - | - | w | ||