| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8781 |
|
Đỗ Nga Linh | Nữ | 22-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 8782 |
|
Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 10-11-2018 | - | - | - | |||
| 8783 |
|
Trần Bảo Minh | Nam | 02-04-2017 | - | - | - | |||
| 8784 |
|
Lê Đặng Minh Khôi | Nam | 11-05-2018 | - | - | - | |||
| 8785 |
|
Phạm Thị Thu Thủy | Nữ | 09-10-1984 | NA | - | - | - | w | |
| 8786 |
|
Nguyễn Phú Quang | Nam | 25-01-2019 | - | - | - | |||
| 8787 |
|
Lục Thị Hà | Nữ | 15-07-1987 | - | - | - | w | ||
| 8788 |
|
Đàm Thị Bích Phượng | Nữ | 04-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 8789 |
|
Nghê Gia Khánh | Nam | 21-05-2017 | - | - | - | |||
| 8790 |
|
Nguyễn Đức Kiên | Nam | 13-01-2007 | - | - | - | |||
| 8791 |
|
Thạch Nguyên Đán | Nam | 29-12-2010 | - | 1496 | - | |||
| 8792 |
|
Nguyễn Thanh Quang | Nam | 07-06-1979 | NA | - | - | - | ||
| 8793 |
|
Nguyễn Cao Minh Đức | Nam | 15-05-2013 | - | - | 1462 | |||
| 8794 |
|
Nguyễn Bạch Lân | Nữ | 07-12-2003 | - | - | - | w | ||
| 8795 |
|
Nguyễn Đăng Tùng | Nam | 21-07-2011 | - | - | - | |||
| 8796 |
|
Nguyễn Minh Quang | Nam | 04-02-2011 | - | - | - | |||
| 8797 |
|
Đỗ Hoàng Thư | Nữ | 23-06-2014 | - | 1435 | 1411 | w | ||
| 8798 |
|
Nguyễn Quang Huy | Nam | 28-04-2015 | - | - | - | |||
| 8799 |
|
Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | Nữ | 22-05-2016 | - | 1425 | - | w | ||
| 8800 |
|
Chống Nhật Phát | Nam | 09-01-2009 | - | - | - | |||