| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8841 |
|
Phan Trung Kiên | Nam | 22-10-2002 | - | - | - | |||
| 8842 |
|
Nguyễn Khánh Thư | Nữ | 01-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 8843 |
|
Lê Văn Trường | Nam | 18-11-1999 | - | - | - | |||
| 8844 |
|
Phạm Phương Quỳnh | Nữ | 07-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 8845 |
|
Trần Nguyễn Duy Thông | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 8846 |
|
Nguyễn Trọng Phúc | Nam | 31-08-2013 | - | - | 1501 | |||
| 8847 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Anh | Nữ | 25-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 8848 |
|
Nguyễn Nguyệt Minh | Nữ | 03-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 8849 |
|
Trần Đỗ Ngọc Bảo | Nam | 17-05-2016 | - | - | - | |||
| 8850 |
|
Phan Thanh Huy | Nam | 02-06-2008 | - | 1648 | - | |||
| 8851 |
|
Nguyễn Diệu An | Nữ | 08-11-2019 | - | - | - | w | ||
| 8852 |
|
Trần Anh Ngân | Nữ | 05-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 8853 |
|
Phạm Khánh Ngân | Nữ | 02-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 8854 |
|
Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 07-06-2012 | - | - | - | w | ||
| 8855 |
|
Bùi Trương Vân Khánh | Nữ | 14-08-2017 | - | - | - | w | ||
| 8856 |
|
Ngô Trung Kiên | Nam | 05-01-2002 | - | - | - | |||
| 8857 |
|
Huỳnh Hiểu Long | Nam | 24-05-2012 | - | 1410 | - | |||
| 8858 |
|
Nguyễn Ngọc Toàn | Nam | 05-02-2014 | - | - | - | |||
| 8859 |
|
Hoàng Anh Kiệt | Nam | 03-07-2012 | - | - | - | |||
| 8860 |
|
Nguyễn Nhật Đăng | Nam | 22-08-2008 | - | - | - | |||