| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8881 |
|
Nguyễn Khai Minh | Nam | 12-08-2005 | - | - | - | |||
| 8882 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | Nam | 27-11-2015 | - | 1597 | 1616 | |||
| 8883 |
|
Trần Anh Khoa | Nam | 30-01-2004 | - | - | - | |||
| 8884 |
|
Huỳnh Quốc Vinh | Nam | 31-03-2014 | - | - | - | |||
| 8885 |
|
Lê Đông Phương | Nữ | 16-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 8886 |
|
Huỳnh Trung Bích Phú | Nữ | 19-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 8887 |
|
Vũ Thành Công | Nam | 03-10-1990 | - | - | - | |||
| 8888 |
|
Đỗ Lâm Minh Khang | Nam | 30-10-2008 | - | - | - | |||
| 8889 |
|
Vũ Ngọc Minh Châu | Nam | 05-01-2010 | - | - | - | |||
| 8890 |
|
Nguyễn Lê Ngọc Khánh | Nữ | 14-10-2011 | - | - | - | w | ||
| 8891 |
|
Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 28-05-2010 | - | - | - | w | ||
| 8892 |
|
Nguyễn Minh Hữu Tuấn | Nam | 20-01-2018 | - | - | - | |||
| 8893 |
|
Hoàng Minh Quang | Nam | 16-03-2019 | - | - | - | |||
| 8894 |
|
Trần Phước Sơn | Nam | 1955-04-30 | - | - | - | |||
| 8895 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 04-01-2017 | - | 1554 | - | |||
| 8896 |
|
Nguyễn Đức Trí | Nam | 05-06-2014 | - | - | - | |||
| 8897 |
|
Trương Ngô Thiên Hà | Nữ | 30-03-2012 | - | - | - | w | ||
| 8898 |
|
Huỳnh Minh Quân | Nam | 10-09-2014 | - | - | - | |||
| 8899 |
|
Đặng Mai Phương | Nữ | 12-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 8900 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | Nữ | 12-05-2017 | - | - | - | w | ||