| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8941 |
|
Vũ Duy Gia Bảo | Nam | 26-12-2011 | - | - | - | |||
| 8942 |
|
Lê Mai Anh | Nữ | 01-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 8943 |
|
Vũ Quang Vinh | Nam | 29-06-2002 | - | - | - | |||
| 8944 |
|
Phạm Minh Khang | Nam | 18-01-2014 | - | - | - | |||
| 8945 |
|
Lê Hà Mỹ Oanh | Nữ | 12-01-2012 | - | 1620 | 1521 | w | ||
| 8946 |
|
Đỗ Ngọc Hà Phương | Nữ | 17-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 8947 |
|
Trần Đỗ Hoàng Nguyên | Nam | 12-10-1996 | - | 1605 | 1555 | |||
| 8948 |
|
Nguyễn Nhân Hiền Minh | Nam | 17-01-2014 | - | - | - | |||
| 8949 |
|
Trần Trung Tín | Nam | 06-12-1989 | - | - | - | |||
| 8950 |
|
Bùi Khải Minh | Nam | 06-11-2014 | - | - | - | |||
| 8951 |
|
Lê Viết Giang Anh Kiệt | Nam | 30-05-2015 | - | - | - | |||
| 8952 |
|
Nguyễn Quốc Anh | Nam | 10-05-2014 | - | - | - | |||
| 8953 |
|
Kan Trí Phong Aiden | Nam | 28-06-2015 | - | - | - | |||
| 8954 |
|
Cao Ngọc Dũng | Nam | 27-09-2012 | - | - | - | |||
| 8955 |
|
Hồ Minh Trí | Nam | 29-06-2016 | - | - | - | |||
| 8956 |
|
Trương Quốc Trưởng | Nam | 30-11-1994 | - | - | - | |||
| 8957 |
|
Lưu Tuyết Vân | Nữ | 27-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 8958 |
|
Phan Thị Quỳnh An | Nữ | 09-01-2004 | - | - | - | w | ||
| 8959 |
|
Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 03-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 8960 |
|
Huỳnh Quốc Dũng | Nam | 04-08-2003 | - | - | - | |||